- Từ điển Nhật - Việt
きゃっか
Mục lục |
[ 却下 ]
n
sự từ chối/sự không chấp nhận
- 結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下): không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ
sự loại ra/sự bỏ ra/loại ra/bỏ ra
- 彼女が再び遅刻をしたとき、彼は彼女に解雇(却下)通知を手渡した: Ông ấy đã đưa tận tay cô ta giấy thông báo cho thôi việc khi cô ta lại đến muộn lần nữa
- 大学から不合格(却下)通知を受け取る: Nhận được giấy báo trượt từ trường đại học.
[ 却下する ]
vs
từ chối/không chấp nhận/phản đối
- その案件を単なるこじつけだとして却下する: Không chấp nhận vụ án đó với lý do đơn thuần là vì đó là vụ vu cáo
- アイデアを実現不可能として却下する: Từ chối ý tưởng với lý do là không có khả năng thực hiện
- 会長が、申請を受理するか却下するかの判断を下した: chủ tịch đã đưa ra quyết định là phản đối hay chấp nhận yêu cầ
loại ra/bỏ ra/bác bỏ/bác/phủi toẹt
- 即座に却下する: Loại ra ngay lập tức
- 訴えを全面的に却下する: bác bỏ toàn bộ đơn kiện
- 私がやってきた作業はすべて、ボスに却下されたので無駄になった: Tất cả những việc mà tôi làm đều vô ích vì bị sếp phủi toẹt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きゃっかする
[ 却下する ] vs bác bỏ (法律)を却下する: bác bỏ (luật pháp) -
きゃっかん
[ 客観 ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan -
きゃっかんてき
[ 客観的 ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một cách khách... -
きゃびてーしょんそんしょう
Kỹ thuật [ キャビテーション損傷 ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage] -
きゃびてーしょんしけん
Kỹ thuật [ キャビテーション試験 ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test] -
きゃびてーしょんしんしょく
Kỹ thuật [ キャビテーション侵食 ] sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation erosion] -
きゃびてーしょんけいすう
Kỹ thuật [ キャビテーション係数 ] nhân tố khí xâm thực/hằng số khí xâm thực/hệ số khí xâm thực [cavitation factor/cavitation... -
きゃびてーしょんかいしょく
Kỹ thuật [ キャビテーション壊食 ] sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation... -
きゃびてーしょんせいのう
Kỹ thuật [ キャビテーション性能 ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance] -
きゃしゃ
Mục lục 1 [ 華奢 ] 1.1 / HOA XA / 1.2 n/adj 1.2.1 Sự xa hoa/sự phù hoa/xa hoa/phù hoa [ 華奢 ] / HOA XA / n/adj Sự xa hoa/sự phù hoa/xa... -
きゃあ
int oa! Tiếng kêu biểu lộ sự vui mừng -
きゃりあけんち
Tin học [ キャリア検地 ] cảm nhận sóng mang [carrier sense] -
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつけんしゅつネットワーク
Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突検出ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CD [carrier sense multiple access... -
きゃりあけんちたじゅうアクセスしょうとつかいひネットワーク
Tin học [ キャリア検地多重アクセス衝突回避ネットワーク ] mạng sử dụng kỹ thuật CSMA CA [carrier sense multiple access... -
きゃんばかく
Kỹ thuật [ キャンバ角 ] góc cong/góc vênh [camber angle] -
きゃんぷをはる
[ キャンプを張る ] exp cắm trại -
きゃんせるまちをする
[ キャンセル待ちをする ] exp đăng ký sổ chờ/chờ đăng ký/đăng ký vào danh sách dự phòng キャンセル待ちの乗客: khách... -
きよまる
[ 清まる ] v5r được làm cho sạch/được làm cho thanh khiết -
きよいつきかげ
Mục lục 1 [ 清い月影 ] 1.1 / THANH NGUYỆT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 ánh trăng vằng vặc [ 清い月影 ] / THANH NGUYỆT ẢNH / n ánh trăng... -
きよいあい
Mục lục 1 [ 清い愛 ] 1.1 / THANH ÁI / 1.2 n 1.2.1 tình yêu thuần khiết/tình yêu trong sáng [ 清い愛 ] / THANH ÁI / n tình yêu thuần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.