- Từ điển Nhật - Việt
きゅうせいちょう
Xem thêm các từ khác
-
きゅうせいびょう
[ 急性病 ] n bệnh cấp tính -
きゅうせいかいはくすいえん
[ 急性灰白膵炎 ] n bệnh sốt cấp tính -
きゅうせいかんえん
[ 急性肝炎 ] n bệnh sưng gan cấp tính -
きゅうせん
Mục lục 1 [ 休戦 ] 1.1 vs 1.1.1 hưu chiến 1.2 n 1.2.1 sự đình chiến/đình chiến [ 休戦 ] vs hưu chiến n sự đình chiến/đình... -
きゅうす
Mục lục 1 n 1.1 ấm pha trà 2 n 2.1 độc ẩm n ấm pha trà 食器棚からきゅうすを取り出した: Lấy ấm pha trà ra khỏi tủ... -
きゅうすい
[ 給水 ] n sự cung cấp nước/việc cung cấp nước 給水ポンプ: bơm cấp nước -
きゅうすいとう
[ 給水塔 ] n tháp nước -
きゅうすいしけん
Kỹ thuật [ 吸水試験 ] thử nghiệm hút nước [water absorption test] -
きゅうすいせい
Kỹ thuật [ 吸水性 ] tính hút nước [absorbent] Explanation : 物体の水分を吸収する性質をいい、物体を一定温度において一定時間蒸留水に浸漬したときの重量増加と原重量との比を百分率で示す。 -
きゅうすいせん
[ 給水栓 ] n vòi nước 給水栓を開ける: Mở vòi nước 給水栓を閉じる: Đóng vòi nước -
きゅうすいりつ
Kỹ thuật [ 吸水率 ] tỷ lệ hút nước [water absorption] -
きゅうすう
Tin học [ 級数 ] cấp số [series] -
きゅうバージョン
Tin học [ 旧バージョン ] phiên bản cũ/phiên bản trước [old version/previous version] -
きゅうり
Mục lục 1 [ 胡瓜 ] 1.1 n, uk 1.1.1 dưa chuột/dưa leo 1.2 n 1.2.1 dưa chuột 1.3 n 1.3.1 dưa leo/dưa chuột [ 胡瓜 ] n, uk dưa chuột/dưa... -
きゅうりょう
Mục lục 1 [ 丘陵 ] 1.1 n 1.1.1 gò đống/gò 1.1.2 đồi/ngọn đồi/quả đồi 1.1.3 đồi núi 2 [ 給料 ] 2.1 n 2.1.1 tiền lương/lương... -
きゅうりょうちたい
[ 丘陵地帯 ] n dãy đồi/vùng đồi/dãy nhấp nhô チッタゴン丘陵地帯: Dãy đồi Chittagong その大きな山の丘陵地帯に抱かれた活気のある町:... -
きゅうりょうにあたるてあて
[ 給料にあたる手当て ] n Tiền trợ cấp tương đương với lương -
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ)
[ 給料の引き上げ(給料アップ) ] n tăng lương/nâng lương 来月給料アップの件について対処する予定です: Chúng tôi... -
きゅうりょうをしきゅうする
[ 給料を支給する ] n cấp lương -
きゅうりゅう
[ 急流 ] n chảy xiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.