- Từ điển Nhật - Việt
きゅうつうか
Xem thêm các từ khác
-
きゅうつうせん
Tin học [ 共通線 ] kênh chung [common channel] -
きゅうつせんしんごう
Tin học [ 共通線信号 ] tín hiệu kênh chung [common channel signalling] -
きゅうつせんしんごうもう
Tin học [ 共通線信号網 ] mạng tín hiệu kênh chung [common channel signalling network] -
きゅうてい
Mục lục 1 [ 宮廷 ] 1.1 n 1.1.1 triều đình/cung đình 1.1.2 đài các [ 宮廷 ] n triều đình/cung đình 宮廷の儀式: Nghi thức nơi... -
きゅうでん
Mục lục 1 [ 宮殿 ] 1.1 n 1.1.1 cung điện 1.1.2 cung điền 1.1.3 bảo điện [ 宮殿 ] n cung điện 宮廷の門を入る: bước vào... -
きゅうでんせん
Tin học [ 給電線 ] dây cấp điện [feeder] -
きゅうどう
[ 弓道 ] n thuật bắn cung/bắn cung (財)全日本弓道連盟: Liên đoàn bắn cung toàn Nhật Bản -
きゅうなさか
[ 急な坂 ] n con dốc hiểm trở/con dốc nguy hiểm/dốc hiểm trở/dốc nguy hiểm/dốc cao その車は急な坂道を上るだけの馬力がなかった:... -
きゅうなん
[ 救難 ] n cứu nạn -
きゅうなんそんしつ
Kinh tế [ 救難損失 ] mất do cứu tàu (hay hàng) [salvage loss] -
きゅうに
Mục lục 1 [ 急に ] 1.1 n 1.1.1 cấp 1.1.2 bất thình lình 1.2 adv 1.2.1 đột nhiên 1.3 adv 1.3.1 gấp 1.4 adv 1.4.1 hấp tấp [ 急に... -
きゅうにきえていく
[ 急に消えて行く ] adv biến mất -
きゅうにどくしする
[ 急に毒死する ] adv ngộ độc -
きゅうにゅうき
[ 吸入器 ] n bàn thẩm -
きゅうはく
[ 窮迫 ] n cảnh khốn cùng/cảnh cùng khốn/cảnh túng quẫn/cảnh gieo neo 窮迫の暮し: cuộc sống cùng khốn -
きゅうびょう
Mục lục 1 [ 急病 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bạo bệnh 1.2 n 1.2.1 bệnh cấp tính [ 急病 ] adj-na bạo bệnh n bệnh cấp tính 急病にかかる:... -
きゅうぶれーき
[ 急ブレーキ ] n thắng gấp/phanh gấp/phanh khẩn cấp 急ブレーキをかける: Thắng gấp 強く急ブレーキを踏む: đạp mạnh... -
きゅうへい
Mục lục 1 [ 旧弊 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bảo thủ/cổ xưa/cũ kỹ/không hợp thời/cổ hủ/cổ lỗ/cổ lỗ sĩ 1.2 n 1.2.1 sự bảo thủ/tính... -
きゅうへん
Mục lục 1 [ 急変 ] 1.1 n 1.1.1 sự việc không ngờ/sự thay đổi bất chợt 1.1.2 sự đột biến/đột biến/sự biến đổi đột... -
きゅうほう
[ 急報 ] n cấp báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.