- Từ điển Nhật - Việt
きょうそうきょく
Mục lục |
[ 協奏曲 ]
/ HIỆP TẤU KHÚC /
n
hiệp tấu khúc/khúc hiệp tấu
- 合奏協奏曲: khúc hiệp tấu đồng diễn
- 協奏曲の最終楽章: chương cuối cùng của hiệp tấu khúc
- 協奏曲の独奏者: người độc tấu hiệp tấu khúc
- 協奏曲を作曲する: sáng tác hiệp tấu khúc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうそうねだん
Kinh tế [ 競争値段 ] giá cạnh tranh [competitive price] -
きょうそうば
Mục lục 1 [ 競走馬 ] 1.1 / CẠNH TẨU MÃ / 1.2 n 1.2.1 Ngựa đua 1.3 n 1.3.1 tuấn mã [ 競走馬 ] / CẠNH TẨU MÃ / n Ngựa đua 競走馬に賭ける:... -
きょうそうしゃ
Kinh tế [ 競争者 ] người cạnh tranh/hãng cạnh tranh [competitor] -
きょうそうしょうひん
Kinh tế [ 競争商品 ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
きょうそうかかく
Kinh tế [ 競争価格 ] giá cạnh tranh [competitive price] -
きょうそうかかくひょう
Kinh tế [ 競争価格表 ] bảng so sánh giá [competitive list] -
きょうそうせいひん
Kinh tế [ 競争製品 ] mặt hàng cạnh tranh/sản phẩm cạnh tranh [competitive product] -
きょうそうせんりゃく
Kinh tế [ 競争戦略 ] chiến lược cạnh tranh [Competition Strategy] Explanation : 競争戦略とは業界において有利な市場地位(ポジション)を確保するために、他社とは異なった独自の戦略行動を選択し、自社のポジションを改善することをいう。どの分野で競争に参加し、どの分野で競争を避けるかを考えるということ。///競争戦略の成功例として有名な例はサウスウェスト航空にみられる。サウスウェスト航空では中規模都市の二番手空港(ダウンタウンに近い)をつなぐ短距離直航路線に事業を集中し、主要空港を避けて長距離路線には参入していない。これによって独自のポジションを獲得し、大手航空会社とのあいだで有利な競争を展開している。 -
きょうそうする
Mục lục 1 [ 競争する ] 1.1 n 1.1.1 bon chen 1.2 vs 1.2.1 cạnh tranh/thi đua 1.3 vs 1.3.1 chạy đua 1.4 vs 1.4.1 đọ 1.5 vs 1.5.1 đối... -
きょうそうりょく
Kinh tế [ 競争力 ] năng lực cạnh tranh [competitive power ( or strength)] -
きょうそん
[ 共存 ] n sự chung sống/sự cùng tồn tại 平和共存: chung sống hòa bình -
きょうだいな
[ 強大な ] n hùng cường -
きょうちくとう
Mục lục 1 [ 夾竹桃 ] 1.1 / GIÁP TRÚC ĐÀO / 1.2 n 1.2.1 Cây trúc đào/trúc đào [ 夾竹桃 ] / GIÁP TRÚC ĐÀO / n Cây trúc đào/trúc... -
きょうちょう
Mục lục 1 [ 協調 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệp lực/sự trợ giúp/sự hợp lực/sự hợp tác/hiệp lực/trợ giúp/hợp lực/hợp tác/cùng... -
きょうちょうひょうじ
Tin học [ 強調表示 ] làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlighting (vs)] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên... -
きょうちょうひょうじフィルタ
Tin học [ 強調表示フィルタ ] bộ lọc làm nổi bật [highlighting filter] -
きょうちょうしけんほう
Tin học [ 協調試験法 ] phương thức kiểm thử kết hợp [coordinated test method] -
きょうちょうせい
Kinh tế [ 協調性 ] sự hợp tác/tính hợp tác [Cooperation] Explanation : 協調性とは、組織全体の目的、目標のために協力することをいう。協調性とは、個人も生かし、組織も生かす方法を考えることともいえる。相手に利益を与えること、他者を尊重すること、相互に学び合うことなどが協調性の中身であり、組織人としての基本的な心構えである。 -
きょうちょうする
Mục lục 1 [ 協調する ] 1.1 vs 1.1.1 hiệp lực/trợ giúp 2 [ 強調する ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ 協調する ] vs hiệp lực/trợ giúp... -
きょうつう
[ 共通 ] n, adj-na, adj-no cộng đồng/thông thường/phổ thông 共通切符: vé thường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.