- Từ điển Nhật - Việt
きょうていぜいりつ
Xem thêm các từ khác
-
きょうていしゅうけつ
Kinh tế [ 協定終結 ] chấm dứt hiệp định/chấm dứt hợp đồng [termination of an agreement] -
きょうていかかく
Kinh tế [ 協定価格 ] giá thỏa thuận [agreed price] -
きょうていせかいじ
Tin học [ 協定世界時 ] UTC [Coordinated Universal Time/UTC] -
きょうていする
[ 協定する ] n giao hẹn -
きょうと
[ 教徒 ] n tín đồ/con chiên ngoan đạo 再洗礼派(教徒)の意見: ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội 教徒の精神: tinh... -
きょうとふ
[ 京都府 ] n phủ Kyoto/tỉnh Kyoto 京都府看護協会: hiệp hội y tá tỉnh Kyoto 京都府警備業協会: hiệp hội an ninh tỉnh Kyoto... -
きょうとし
[ 京都市 ] n Kyoto/thành phố Kyoto 京都市の人口は約146万人です: dân số của Kyoto khoảng một triệu bốn trăm sáu mươi... -
きょうとうほ
Mục lục 1 [ 橋頭堡 ] 1.1 / KIỀU ĐẦU BẢO / 1.2 n 1.2.1 vị trí đầu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ 橋頭堡 ] 2.1.1 chỗ đứng vững chắc... -
きょうどうたい
Kinh tế [ 共同体 ] khối cộng đồng [community] -
きょうどうききん
[ 共同基金 ] n quỹ cứu tế -
きょうどうくみあいじぎょう
Kinh tế [ 協同組合事業 ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
きょうどうくみあいごとぼうえき
Kinh tế [ 協同組合事貿易 ] buôn bán hợp tác xã [co-operative trade] -
きょうどうほけん
Kinh tế [ 共同保険 ] đồng bảo hiểm [co-insurance] -
きょうどうじっけん
Tin học thử ghép nối [joint test] Explanation : Kiểm thử theo phương thức ghép các phần với nhau. -
きょうどうしじょう
Kinh tế [ 共同市場 ] thị trường chung/khối Thị trường chung châu Âu [Common Market/European Economic Community] -
きょうどうしょゆうしゃ
Kinh tế [ 共同所有者 ] đồng chủ sở hữu [co-owner/joint owner] -
きょうどうしゅにん
Kinh tế [ 共同主任 ] đồng chủ nhiệm [joint manager] -
きょうどうけいえいしゃ
Kinh tế [ 共同経営者 ] bạn hàng [partner/trade partner] -
きょうどうあんぜん
Kinh tế [ 協働安全 ] an toàn chung (bảo hiểm) [common safety] -
きょうどうこうどうけいかく
[ 共同行動計画 ] n kế hoạch hành động chung/kế hoạch hợp tác hành động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.