- Từ điển Nhật - Việt
きょうりょく
Mục lục |
[ 協力 ]
n
sự hợp tác/hợp tác/sự hiệp lực/hiệp lực
- 国際協力NGOセンター: trung tâm NGO (phi chính phủ) về hợp tác quốc tế
- 協力関係: quan hệ hợp tác
- 引き渡しに関する協力(犯人の): hợp tác trong việc bàn giao (phạm nhân)
- AからBまでの幅広い分野における協力: hợp tác trong lĩnh vực rộng từ A đến B
chung sức
[ 強力 ]
/ CƯỜNG LỰC /
adj-na
mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh/hùng cường/có sức mạnh lớn
- 強力X線源 : nguồn tia X quang mạnh
- 強力かつ総合的な取り組みを通じて: thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp
- 機能が強力ではない : chức năng không mạnh mẽ
- 強力で安定した光源: nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
- コンピュータによる銀行業務の分野で強力だ: rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng
n
sự mạnh mẽ/sự hùng mạnh/sự hùng cường/sức mạnh lớn
- 機能が強力ではない : Chức năng mạnh mẽ thì không có
- 強力で効果的な検証制度の実現: Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh
- ~を強力なものにする: Làm lớn mạnh cái gì
- 運動を強力に推進する: Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.
n
sung sức
n
vạm vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
きょうりょくな
Mục lục 1 [ 協力な ] 1.1 vs 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 lực lưỡng 1.1.3 có chí 2 [ 強力な ] 2.1 n 2.1.1 vững mạnh 2.1.2 khỏe mạnh 2.1.3... -
きょうりょくしゃ
Mục lục 1 [ 協力者 ] 1.1 vs 1.1.1 đồng sự 1.2 n 1.2.1 người hợp tác/người hiệp lực/đối tác [ 協力者 ] vs đồng sự n... -
きょうりょくしゃ(あくじの)
[ 協力者(悪事の) ] n đồng lõa -
きょうりょくする
Mục lục 1 [ 協力する ] 1.1 n 1.1.1 góp sức 1.2 vs 1.2.1 hiệp lực/hợp tác 1.3 vs 1.3.1 hiệp sức [ 協力する ] n góp sức vs hiệp... -
きょうりょう
Mục lục 1 [ 狭量 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hẹp hòi/ít độ lượng/nhỏ mọn/ích kỷ/nhỏ nhen/vụn vặt/đê tiện/bần tiện 1.2 n 1.2.1... -
きょうりゅう
[ 恐竜 ] n khủng long 新発見の恐竜: khủng long mới phát hiện 草食恐竜: khủng long ăn cỏ 肉食恐竜: khủng long ăn thịt... -
きょうめい
Mục lục 1 [ 共鳴 ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng cảm/sự cộng hưởng/đồng cảm/cộng hưởng 2 [ 嬌名 ] 2.1 / KIỀU DANH / 2.2 n 2.2.1... -
きょうめんはんしゃ
Kỹ thuật [ 鏡面反射 ] sự phản xạ mặt gương [mirror reflection, specular reflection] -
きょうめんはんしゃりつ
Kỹ thuật [ 鏡面反射率 ] tỷ lệ phản xạ mặt gương [mirror reflectivity, specular reflectivity] -
きょうめんかこうほう
Kỹ thuật [ 鏡面加工法 ] phương pháp gia công mặt gương [mirror-like finishing] -
きょうわ
[ 共和 ] n cộng hòa ベトナム社会主義共和国: nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam 南アフリカ共和国: nước cộng... -
きょうわとう
Mục lục 1 [ 共和党 ] 1.1 / CỘNG HÒA ĐẢNG / 1.2 n 1.2.1 đảng cộng hòa [ 共和党 ] / CỘNG HÒA ĐẢNG / n đảng cộng hòa ミシシッピ州・共和党:... -
きょうわこく
[ 共和国 ] n nước cộng hòa ソマリア、ソマリア民主共和国: nước cộng hòa dân chủ Somali ナイジェリア連邦共和国:... -
きょうわん
[ 峡湾 ] n vịnh hẹp/vịnh nhỏ -
きょうれつなしょくよく
[ 強烈な食欲 ] n háu ăn -
きょうれん
Mục lục 1 [ 教練 ] 1.1 n 1.1.1 tập luyện/thực tập 1.1.2 mũi khoan/máy khoan [ 教練 ] n tập luyện/thực tập 分隊教練: tập... -
きょうよ
[ 供与 ] n sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp この種の便宜の供与: cung cấp những tiện nghi như thế này テロの資金供与:... -
きょうよう
Mục lục 1 [ 共用 ] 1.1 n 1.1.1 sự cùng nhau sử dụng/sự dùng chung/cùng dùng chung/dùng chung/cùng sử dụng/sử dụng chung 2 [... -
きょうようぶんさん
Tin học [ 共用分散 ] hiệp biến [covariance] -
きょうようへんすう
Tin học [ 共用変数 ] biến chia sẻ [shared variable]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.