- Từ điển Nhật - Việt
きょくげんをとる
Xem thêm các từ khác
-
きょくいん
[ 局員 ] n nhân viên 事務局員: nhân viên văn phòng 政治局員: nhân viên phòng chính trị 郵便局の局員: nhân viên bưu điện... -
きょくかんかく
Kỹ thuật [ 極間隔 ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes] -
きょくかんかいせん
Tin học [ 局間回線 ] đường dây trong văn phòng [trunk/inter-office line] -
きょくかんり
Tin học [ 局管理 ] quản lý trạm [SMT/Station Management] -
きょくせつ
[ 曲折 ] n sự khúc chiết/sự quanh co/sự khúc khuỷu/khúc khuỷu/quanh co/khúc chiết 曲折が予想される: được dự đoán là... -
きょくせい
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 極性 ] 1.1.1 tính có cực/chiều phân cực [polarity] 2 Tin học 2.1 [ 極性 ] 2.1.1 cực tính [polarity]... -
きょくせん
Mục lục 1 [ 曲線 ] 1.1 n 1.1.1 đường vòng 1.1.2 đường gấp khúc/khúc tuyến/đường cong/đường uốn khúc 2 Kỹ thuật 2.1... -
きょくせんはっせいき
Tin học [ 曲線発生器 ] bộ tạo đường cong [curve generator] -
きょくデータ
Tin học [ 局データ ] dữ liệu văn phòng [office data] -
きょくりつ
Kỹ thuật [ 曲率 ] độ cong [curvature] -
きょくりつはんけい
Kỹ thuật [ 曲率半径 ] bán kính cong [radius of curvature] -
きょくめい
Tin học [ 局名 ] tên văn phòng [office name] -
きょくめん
Mục lục 1 [ 局面 ] 1.1 / CỤC DIỆN / 1.2 n 1.2.1 cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn [ 局面 ] / CỤC DIỆN / n cục diện/phương... -
きょくコード
Tin học [ 局コード ] mã văn phòng [office code] -
きょく ち
[ 極域 ] n vùng cực 北の磁極域: vùng cực có từ tính ở phía bắc -
きょだく
[ 許諾 ] n sự đồng ý/sự ưng thuận/sự tán thành/đồng ý/tán thành/ưng thuận/chấp nhận/cho phép 契約による実施許諾:... -
きょだくけいやく
Tin học [ 許諾契約 ] thỏa thuận cấp phép [license agreement] -
きょだいな
Mục lục 1 [ 巨大な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dõng dạc 1.1.2 đồ sộ 1.1.3 bao la [ 巨大な ] adj-na dõng dạc đồ sộ bao la -
きょっき
Mục lục 1 [ 旭暉 ] 1.1 / HÚC HUY / 1.2 n 1.2.1 tia nắng khi mặt trời mọc [ 旭暉 ] / HÚC HUY / n tia nắng khi mặt trời mọc -
きょっかいする
[ 曲解する ] v1 hiểu lệch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.