- Từ điển Nhật - Việt
きょときょとする
Xem thêm các từ khác
-
きょとう
[ 挙党 ] n một đảng thống nhất/tập thể đoàn kết/đảng đoàn kết 挙党体制を作る: xây dựng thể chế một đảng thống... -
きょとんと
adv ngây/ngây dại/ngây ngô きょとんとさせる: làm cho ngây dại (ngây ngô) きょとんとした顔をする: khuôn mặt ngây dại... -
きょにんかをもつ
[ 許認可を持つ ] n Được cấp phép/được phép -
きょねん
Mục lục 1 [ 去年 ] 1.1 / KHỨ NIÊN / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 năm ngoái/năm trước 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 năm qua [ 去年 ] / KHỨ NIÊN / n-adv,... -
きょひ
Mục lục 1 [ 拒否 ] 1.1 n 1.1.1 sự cự tuyệt/sự phủ quyết/sự phản đối/sự phủ nhận/sự bác bỏ/cự tuyệt/phủ quyết/phản... -
きょひけん
[ 拒否権 ] n quyền phủ quyết/quyền phủ nhận/quyền từ chối 議会拒否権: quyền phủ quyết hội nghị 供述拒否権 :... -
きょひする
Mục lục 1 [ 拒否する ] 1.1 n 1.1.1 chống 1.1.2 bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác [ 拒否する ] n chống bác bỏ/cự tuyệt/từ... -
きょまん
Mục lục 1 [ 巨万 ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc ngập tràn/hạnh phúc tràn trề/vô biên 1.1.2 hàng triệu/vô số [ 巨万 ] n hạnh phúc... -
きょぜつ
Mục lục 1 [ 拒絶 ] 1.1 v5m 1.1.1 kháng cự 1.2 n 1.2.1 sự cự tuyệt/sự từ chối/cự tuyệt/từ chối/sự bác bỏ/sự bác/bác/bác... -
きょぜつしょうしょ
Kinh tế [ 拒絶証書 ] giấy chứng từ chối [protest/notice of protest] Category : Hối phiếu [手形] -
きょぜつあとばらい
Kinh tế [ 拒絶後払い ] trả tiền danh dự [payment supra protest] Category : Hối phiếu [手形] -
きょぜつする
[ 拒絶する ] vs bác bỏ/cự tuyệt/từ chối/bác ~からの申し出を拒絶する: bác bỏ (bác, từ chối, cự tuyệt) đề nghị... -
きょえいしん
[ 虚栄心 ] n lòng hư vinh/tính kiêu căng/tính tự phụ/lòng tự cao tự đại/kiêu căng/tự phụ/tự cao tự đại/tinh vi/tinh tướng/lòng... -
きょじゃく
Mục lục 1 [ 虚弱 ] 1.1 vs 1.1.1 gầy yếu 1.1.2 còm 1.2 adj-na 1.2.1 mềm yếu/ẻo lả/yếu ớt/yếu 1.3 n 1.3.1 sự mềm yếu/sự... -
きょじゃくな
Mục lục 1 [ 虚弱な ] 1.1 n 1.1.1 mảnh dẻ 1.1.2 ẻo lả [ 虚弱な ] n mảnh dẻ ẻo lả -
きょじん
[ 巨人 ] n người khổng lồ/người phi thường/đại gia/người cao lớn ソフトウェアの巨人: đại gia về phần mềm 遺伝性巨人:... -
きょじゅう
Mục lục 1 [ 居住 ] 1.1 n 1.1.1 sự cư trú/sự sinh sống/cư trú/sinh sống/sống/thường trú 1.1.2 địa chỉ [ 居住 ] n sự cư... -
きょじゅうち
Mục lục 1 [ 居住地 ] 1.1 n 1.1.1 thổ cư 1.1.2 nơi cư trú/nơi sinh sống/nơi thường trú 1.1.3 bản [ 居住地 ] n thổ cư nơi cư... -
きょじゅうけん
[ 居住権 ] n quyền cư trú -
きょじゅうせつび
[ 居住設備 ] n bố trí nhà ở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.