- Từ điển Nhật - Việt
きんかじょうけんやっかん
Xem thêm các từ khác
-
きんかい
Mục lục 1 [ 金塊 ] 1.1 n 1.1.1 vàng khối 1.1.2 quặng vàng/cục vàng tự nhiên/thỏi vàng/vàng thỏi [ 金塊 ] n vàng khối quặng... -
きんかうちぶ
Kinh tế [ 金価打歩 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんかわせほんいせいど
Kinh tế [ 金為替本位制度 ] bản vị vàng hối đoái [gold exchange standard] -
きんかわりまし
Kinh tế [ 金価割増 ] bù giá vàng [premium on gold] -
きんかやっかん
Kinh tế [ 金貨約款 ] điều khoản tiền vàng [gold coin clause] -
きんせつ
[ 近接 ] n tiếp cận -
きんせつする
[ 近接する ] n bàng tiếp -
きんせつスイッチ
Kỹ thuật [ 近接スイッチ ] công tắc tiếp cận [proximity switch] Explanation : 物体がある距離内に近づいた時にオンまたはオフするセンサ -
きんせい
Mục lục 1 [ 均整 ] 1.1 n 1.1.1 sự cân xứng/sự cân chỉnh/sự cân đối/cân xứng/cân chỉnh/cân đối/hài hoà 2 [ 均斉 ] 2.1... -
きんせん
Mục lục 1 [ 金銭 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tệ 1.1.2 tiền bạc 1.1.3 tiền 1.1.4 đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ 金銭 ] 2.1.1 tiền bạc/vốn... -
きんせんにどんよく
[ 金銭に貪欲 ] n tham nhũng -
きんせんのそん
Kinh tế [ 金銭の損 ] thiệt hại tiền [pecuniary loss] -
きんせんうえの
Kinh tế [ 金銭上の ] tài chính tiền tệ [monetary fiscal] -
きんせんさいけん
Kinh tế [ 金銭債権 ] trái quyền tiền tệ [monetary claim] -
きんせんする
[ 金銭する ] n quyên -
きんせんをゆする
[ 金銭をゆする ] n tống tiền -
きんり
Mục lục 1 [ 金利 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 lãi/lãi suất/tiền lãi 2 Kinh tế 2.1 [ 金利 ] 2.1.1 tiền lãi/lãi suất cho vay [interest]... -
きんりしょう
Kinh tế [ 金利鞘 ] khoảng chênh lệch lãi [interest margin] -
きんりょう
Mục lục 1 [ 斤量 ] 1.1 n 1.1.1 khối lượng/trọng lượng 2 [ 禁猟 ] 2.1 n 2.1.1 cấm săn bắt [ 斤量 ] n khối lượng/trọng lượng... -
きんりゅうしゅつ
Kinh tế [ 金流出 ] chảy máu vàng [outflow of gold]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.