- Từ điển Nhật - Việt
きんのうでわ
Xem thêm các từ khác
-
きんのりゅうにゅう
Kinh tế [ 金の流入 ] vàng chạy vào [inflow of gold] -
きんば
[ 金歯 ] n răng vàng -
きんぱく
Mục lục 1 [ 緊迫 ] 1.1 vs 1.1.1 cấp bách 1.1.2 bức bách 1.2 n 1.2.1 sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng 2... -
きんぱくした
[ 緊迫した ] n khẩn -
きんぱつ
[ 金髪 ] n tóc vàng/tóc vàng hoe ~ の少女: thiếu nữ tóc vàng -
きんぶん
[ 均分 ] n sự chia đều/chia đều 男子均分相続土地保有: có đất thừa kế được chia đều cho các con trai 土地均分論 :... -
きんへいか
Kinh tế [ 金平価 ] ngang giá vàng [gold parity] -
きんべん
Mục lục 1 [ 勤勉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cân mẫn 1.1.2 cần cù/chăm chỉ/siêng năng/chuyên cần 1.2 n 1.2.1 sự cần cù/sự chăm chỉ/sự... -
きんべんな
Mục lục 1 [ 勤勉な ] 1.1 n 1.1.1 siêng năng 1.1.2 siêng 1.1.3 chuyên cần 1.1.4 chăm học 1.1.5 chăm [ 勤勉な ] n siêng năng siêng... -
きんほんい
Kinh tế [ 金本位 ] bản vị vàng [gold standard] -
きんぼう
Kỹ thuật [ 近傍 ] lân cận [neighborhood] Category : toán học [数学] -
きんぼうの
[ 近傍の ] n bàng cận -
きんま
n trầu -
きんまんか
Mục lục 1 [ 金満家 ] 1.1 n 1.1.1 phú hộ 1.1.2 nhà giầu 1.1.3 đại phú [ 金満家 ] n phú hộ nhà giầu đại phú -
きんみつ
Mục lục 1 [ 緊密 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chặt chẽ/mật thiết/khăng khít 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt... -
きんみつに
[ 緊密に ] n khít khao -
きんがく
Mục lục 1 [ 金額 ] 1.1 n 1.1.1 kim ngạch/số tiền 1.1.2 hạng ngạch 1.1.3 hạn ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ 金額 ] 2.1.1 doanh số/kim ngạch... -
きんがくみしょうほけんしょうけん
Kinh tế [ 金額未詳保険証券 ] đơn bảo hiểm chưa định giá/đơn bảo hiểm ngỏ [unvalued policy] -
きんがしんねん
[ 謹賀新年 ] n Chúc mừng năm mới! -
きんがん
Mục lục 1 [ 近眼 ] 1.1 / CẬN NHÃN / 1.2 n 1.2.1 sự cận thị/tật cận thị/chứng cận thị/cận thị [ 近眼 ] / CẬN NHÃN /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.