- Từ điển Nhật - Việt
きんゆうひきしめ
Xem thêm các từ khác
-
きんゆうがいしゃ
Kinh tế [ 金融会社 ] công ty tài chính [finance company] -
きんゆうしじょう
Kinh tế [ 金融市場 ] thị trường tài chính/thị trường tiền tệ [financial market/money market] -
きんゆうしゅうし
Kinh tế [ 金融出資 ] thu nhập lãi ròng/khoản chi tài chính [net interest income (expense)] -
きんゆうこうがく
Kinh tế [ 金融工学 ] kỹ thuật phân tích tài chính [Engineering for Financial Analysis] Explanation : 高度な数学・統計学・計量経済学・物理学の理論を経済や金融の面に利用し、金融商品のリスク管理などを行い、さらには新しい金融資産の開発をめざす学問の領域のこと。最近、各大学にも新しい境界科学として講座が設置されている。例えばIT(情報技術)を活用した天気予報や損害保険など広い領域で使われ始めている技術である。 -
きんむ
Mục lục 1 [ 勤務 ] 1.1 n 1.1.1 công việc 1.1.2 cần vụ 2 [ 勤務する ] 2.1 vs 2.1.1 làm việc [ 勤務 ] n công việc ~ 時間:... -
きんむてあて
[ 勤務手当 ] vs tiền trợ cấp công việc -
きんむじかん
[ 勤務時間 ] vs giờ làm việc -
きんむじかんきろくひょう
Kinh tế [ 勤務時間記録表 ] bản tính cho thời gian bốc dỡ [time sheet] -
きやくにしたがって
Tin học [ 規約に従って ] theo như các quy tắc [according to the rules] -
きやせ
Mục lục 1 [ 着痩せ ] 1.1 / TRƯỚC SẤU / 1.2 n 1.2.1 trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó) [ 着痩せ ] / TRƯỚC SẤU / n trông... -
きゆう
Mục lục 1 [ 杞憂 ] 1.1 / KHỞI ƯU / 1.2 n 1.2.1 sự sợ hãi vô cớ/sự lo âu vô cớ/sợ hãi vô cớ/lo âu vô cớ/lo bò trắng... -
きょ
Mục lục 1 [ 巨 ] 1.1 / CỰ / 1.2 n 1.2.1 sự rộng lớn/sự to lớn/lớn/khổng lồ [ 巨 ] / CỰ / n sự rộng lớn/sự to lớn/lớn/khổng... -
きょぎ
[ 虚偽 ] n sự giả dối 虚偽証言: ngụy chứng -
きょくたん
Mục lục 1 [ 極端 ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực đoan 1.2 n 1.2.1 sự cực đoan/cực đoan [ 極端 ] adj-na cực đoan 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ:... -
きょくたんな
[ 極端な ] n đáo để -
きょくだいち
Kỹ thuật [ 極大値 ] giá trị cực đại [maximal value] Category : toán học [数学] -
きょくちけん
[ 極地圏 ] n vùng cực -
きょくちょう
Mục lục 1 [ 局長 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng ty 1.1.2 trưởng cục/cục trưởng [ 局長 ] n trưởng ty 教育文化局長: trưởng ty văn... -
きょくていおん
Kỹ thuật [ 極低温 ] nhiệt độ cực thấp [very low temperature] -
きょくてん
[ 極点 ] n cực điểm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.