- Từ điển Nhật - Việt
きーえきはんおう
Xem thêm các từ khác
-
きりおとし
Tin học [ 切り落し ] cắt [clipping] -
きりずま
Mục lục 1 [ 切妻 ] 1.1 / THIẾT THÊ / 1.2 n 1.2.1 Đầu hồi/tây hiên [ 切妻 ] / THIẾT THÊ / n Đầu hồi/tây hiên 両切妻屋根 :Mái... -
きりくず
Kỹ thuật [ 切り屑 ] vỏ bào/mạt giũa [chip] -
きりくずはば
Kỹ thuật [ 切り屑幅 ] chiều rộng của vỏ bào [width of chip] -
きりくずす
Mục lục 1 [ 切り崩す ] 1.1 v5s 1.1.1 san bằng/san phẳng 1.1.2 đi xuyên qua/xuyên qua 1.1.3 chia tách/chia rẽ/phá vỡ/đập vỡ/chẻ/phân... -
きりっとした
n bảnh bao/sạch sẽ/gọn gàng -
きりつ
Mục lục 1 [ 規律 ] 1.1 n 1.1.1 trật tự 1.1.2 quy luật/kỷ luật 1.1.3 qui luật 1.1.4 luật 2 [ 起立 ] 2.1 n 2.1.1 sự đứng lên/sự... -
きりつぎ
Mục lục 1 [ 切り接ぎ ] 1.1 / THIẾT TIẾP / 1.2 n 1.2.1 chiết (cành) [ 切り接ぎ ] / THIẾT TIẾP / n chiết (cành) -
きりつのない
[ 規律のない ] n vô kỷ luật -
きりつする
[ 起立する ] vs đứng lên/đứng dậy 敬意を表して起立する: tự hào đứng lên 一斉に起立する: đứng phắt dậy -
きりつめる
[ 切りつめる ] suf thâu ngắn -
きりつをみだす
[ 規律を乱す ] n phá quấy -
きりつをさだめる
[ 規律を定める ] n khuôn phép -
きりづま
Mục lục 1 [ 切り妻 ] 1.1 / THIẾT THÊ / 1.2 n 1.2.1 đầu hồi/mái che/mái hiên [ 切り妻 ] / THIẾT THÊ / n đầu hồi/mái che/mái... -
きりづまやね
Mục lục 1 [ 切り妻屋根 ] 1.1 / THIẾT THÊ ỐC CĂN / 1.2 n 1.2.1 mái nhà có đầu hồi/mái nhà có mái hiên/mái nhà có mái che... -
きりとおし
Kỹ thuật [ 切り落し ] sự cắt đứt/sự cắt rời [cutting-off] -
きりとり
Tin học [ 切取り ] cắt [clipping] -
きりとる
Tin học [ 切り取る ] cắt [clipping] -
きりぬきちょう
Mục lục 1 [ 切り抜き帖 ] 1.1 / THIẾT BẠT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 vở dán từ những tờ rời nhau/sổ có thể xé 2 [ 切り抜き帳... -
きりはなす
Mục lục 1 [ 切り離す ] 1.1 v5s 1.1.1 tháo/gỡ/dỡ/tháo dỡ/tháo gỡ/cắt rời/chia rẽ/tách rời/tách 1.1.2 chặt đầu/xử trảm/chặt/bẻ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.