- Từ điển Nhật - Việt
ぎじゅつりょう
Xem thêm các từ khác
-
ぎじゅつめんで
Tin học [ 技術面で ] về phương diện kỹ thuật [on a technical level] -
ぎじゅつコスト
Tin học [ 技術コスト ] chi phí kỹ thuật [technology cost] -
ぎじゅつようけん
Tin học [ 技術要件 ] yêu cầu về kỹ thuật [technical requirement] -
ぎじゅつをけんきゅうする
[ 技術を研究する ] n nghiên cứu kỹ thuật -
ぎじゅつゆにゅう
Kinh tế [ 技術輸入 ] nhập khẩu kỹ thuật [import of techniques] -
ぎじゅつゆしゅつ
Kinh tế [ 技術輸出 ] xuất khẩu kỹ thuật [export of techniques] -
ぎじらんすう
Tin học [ 疑似乱数 ] số ngẫu nhiên giả [pseudo random number] -
ぎじらんすうれつ
Tin học [ 擬似乱数列 ] chuỗi số ngẫu nhiên giả [pseudo-random number sequence] -
ぎふ
Mục lục 1 [ 義父 ] 1.1 n 1.1.1 dượng 1.1.2 cha chồng 1.1.3 bố nuôi 1.1.4 bố dượng/cha nuôi/nghĩa phụ 1.1.5 bố chồng/bố vợ... -
ぎふん
[ 義憤 ] n công phẫn/phẫn nộ 不法(行為)に対する義憤: phẫn nộ đối với những hành vi phi pháp (vi phạm pháp luật)... -
ぎざぎざ
Mục lục 1 n, vs, adj-na, adv 1.1 mấu răng cưa/có hình răng cưa 2 n, vs, adj-na, adv 2.1 răng cưa n, vs, adj-na, adv mấu răng cưa/có... -
ぎしき
Mục lục 1 [ 儀式 ] 1.1 n 1.1.1 nghi thức/nghi lễ 2 Kinh tế 2.1 [ 儀式 ] 2.1.1 nghi thức [protocol] [ 儀式 ] n nghi thức/nghi lễ お祝い(の儀式)で:... -
ぎしちょう
[ 技師長 ] n kỹ sư trưởng -
ぎしょう
[ 偽証 ] n sự khai man trước tòa/khai man trước toà/khai man 証人に偽証させる: bắt nhân chứng khai man trước toà (人)に偽証した容疑をかける:... -
ぎしゅ
Mục lục 1 [ 義手 ] 1.1 / NGHĨA THỦ / 1.2 n 1.2.1 tay giả [ 義手 ] / NGHĨA THỦ / n tay giả 手を切断した人のための義手: tay... -
ぎけつ
[ 議決 ] n sự nghị quyết/sự biểu quyết/nghị quyết/biểu quyết 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う:... -
ぎけつけん
Mục lục 1 [ 議決権 ] 1.1 / NGHỊ QUYẾT QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền bỏ phiếu/quyền biểu quyết [ 議決権 ] / NGHỊ QUYẾT QUYỀN... -
ぎけつする
[ 議決する ] vs nghị quyết/biểu quyết 不信任を議決する: biểu quyết bất tín nhiệm -
ぎけい
Mục lục 1 [ 義兄 ] 1.1 n 1.1.1 anh rể/anh vợ 1.1.2 anh em kết nghĩa/nghĩa huynh [ 義兄 ] n anh rể/anh vợ 私の義兄は株式市場で大もうけした:... -
ぎげいひん
[ 技芸品 ] n nghệ phẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.