- Từ điển Nhật - Việt
ぎゃくほうこうつうしんろ
Xem thêm các từ khác
-
ぎゃくほうこうかいふくじかん
Kỹ thuật [ 逆方向回復時間 ] thời gian phục hồi ngược hướng [backward recovery time] -
ぎゃくほうこうよみとり
Tin học [ 逆方向読取り ] đọc ngược [backward reading] -
ぎゃくふごうか
Tin học [ 逆符号化 ] giải mã/đọc mật mã [decode] -
ぎゃくふう
Mục lục 1 [ 逆風 ] 1.1 vs 1.1.1 gió ngược 2 Kinh tế 2.1 [ 逆風 ] 2.1.1 điều kiện bất lợi [head-wind, adverse conditions] [ 逆風... -
ぎゃくしんとうあつほう
Kỹ thuật [ 逆浸透圧法 ] phương pháp thẩm thấu ngược [reverse osmosis] -
ぎゃくこうそくフーリエへんかん
Tin học [ 逆高速フーリエ変換 ] biến đổi Fourier ngược nhanh [inverse fast Fourier transform] -
ぎゃくこうか
Mục lục 1 [ 逆効果 ] 1.1 / NGHỊCH HIỆU QUẢ / 1.2 n 1.2.1 hiệu quả trái lại/tác dụng ngược lại/tác dụng trái ngược/phản... -
ぎゃくさつ
[ 虐殺 ] n sự thảm sát/thảm sát/sát hại dã man/tàn sát/tàn sát dã man 何百人という人々の虐殺: Vụ thảm sát hàng trăm... -
ぎゃくさどう
Kỹ thuật [ 逆作動 ] vận hành nghịch [reverse operation] -
ぎゃくさにかける
[ 逆さにかける ] n treo ngược -
ぎゃくかんすう
Kỹ thuật [ 逆関数 ] hàm số ngược [inverse function] Category : toán học [数学] -
ぎゃくせつ
[ 逆説 ] n ý kiến ngược đời/nghịch biện/nghịch lý/thuyết đảo ngược 奇妙な逆説: Nghịch lý kỳ diệu その理論の逆説は、正しいと証明することができる:... -
ぎゃくポーランドしき
Tin học [ 逆ポーランド式 ] ký pháp Hà Lan đảo [reverse Polish notation/RPN] -
ぎゃくフーリェへんかん
Tin học [ 逆フーリェ変換 ] biến đổi Fourier ngược [inverse fourier transform] -
ぎゃくりゅう
[ 逆流 ] v5t dòng nước ngược -
ぎゃくりゅうする
[ 逆流する ] v5t chảy ngược -
ぎゃくアセンブラ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 逆アセンブラ ] 1.1.1 sự lắp ngược [disassembler] 2 Tin học 2.1 [ 逆アセンブラ ] 2.1.1 tách rời... -
ぎゃくアセンブル
Tin học [ 逆アセンブル ] tách rời [disassembly (vs)] -
ぎゃくよみ
Tin học [ 逆読み ] đọc ngược [backward reading] -
ぎゃくもどり
[ 逆戻り ] n-vs sự trở lại/sự quay lại/sự tái phát/trở lại/quay lại/quay trở lại 以前の状態への逆戻り: quay trở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.