- Từ điển Nhật - Việt
ぎゅうしゃ
Xem thêm các từ khác
-
ぎゅう詰め
Mục lục 1 [ ぎゅうづめ ] 1.1 n 1.1.1 sự tắc nghẽn/chặt như nêm/sự gò bó 1.2 adj-na 1.2.1 tắc nghẽn/chặt như nêm/gò bó... -
ぎらぎら
Mục lục 1 adv 1.1 chói/chói chang/sáng chói 2 n 2.1 sự chói chang/sự sáng chói/chói chang/sáng chói adv chói/chói chang/sáng chói... -
ぎらぎらする
vs chiếu ánh sáng chói chang -
ぎむ
Mục lục 1 [ 義務 ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ 義務 ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]... -
ぎむづける
Mục lục 1 [ 義務付ける ] 1.1 / NGHĨA VỤ PHÓ / 1.2 n 1.2.1 Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc [ 義務付ける ] / NGHĨA VỤ PHÓ... -
ぎむりこう
Kinh tế [ 義務履行 ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法] -
ぎむをわすれる
[ 義務を忘れる ] n quên nghĩa vụ -
きず
Mục lục 1 [ 傷 ] 1.1 / THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vết thương/vết xước/vết sẹo/thương tích/thương tật 2 Kỹ thuật 2.1 [ 傷 ] 2.1.1... -
きおく
Mục lục 1 [ 記憶 ] 1.1 n 1.1.1 ức 1.1.2 ký ức 1.1.3 kí ức/trí nhớ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 記憶 ] 2.1.1 bộ nhớ [memory] 3 Tin học... -
きおくたんい
Tin học [ 記憶単位 ] đơn vị lưu trữ [storage unit] -
きおくきこう
Tin học [ 記憶機構 ] thiết bị lưu trữ [storage (device)] Explanation : Một thiết bị quang học hoặc từ tính bất kỳ có chức... -
きおくそし
Tin học [ 記憶素子 ] ô lưu trữ/phần tử lưu trữ [storage cell/storage element] -
きおくそうち
Tin học [ 記憶装置 ] bộ nhớ/thiết bị nhớ [storage (device)/memory] Explanation : Nơi lưu trữ sơ cấp của máy tính, như bộ... -
きおくそうちのほご
Tin học [ 記憶装置の保護 ] bảo vệ lưu trữ [storage protection] -
きおくそうちのほごキー
Tin học [ 記憶装置の保護キー ] khóa bảo vệ lưu trữ [storage protection key] -
きおくそうちひょうじ
Tin học [ 記憶装置表示 ] chỉ báo bộ nhớ [memory indication/storage indication] -
きおくのとどめる
[ 記憶の留める ] vs lưu niệm -
きおくばしょ
Tin học [ 記憶場所 ] vị trí lưu [location] -
きおくばいたい
Tin học [ 記憶媒体 ] phương tiện lưu trữ [storage medium] -
きおくばんち
Tin học [ 記憶番地 ] vị trí lưu trữ [storage location]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.