- Từ điển Nhật - Việt
ぎょうかいだんたい
Xem thêm các từ khác
-
ぎょうかいちょうさ
Kinh tế [ 業界調査 ] việc nghiên cứu hình thức tiếp thị theo ngành [industry marketing research (MKT)] -
ぎょうかいひょうじゅん
Tin học [ 業界標準 ] chuẩn công nghiệp [industry standard] -
ぎょうかいひょうじゅんか
Tin học [ 業界標準化 ] sự tiêu chuẩn hóa công nghiệp [industry standardization] -
ぎょうかいひょうじゅんアーキテクチャ
Tin học [ 業界標準アーキテクチャ ] kiến trúc chuẩn công nghiệp [Industry Standard Architecture (ISA)] -
ぎょうかいせいつうしゃ
Tin học [ 業界精通者 ] chuyên gia công nghiệp [industry expert] -
ぎょうかん
[ 行間 ] n nội dung trong dòng chữ/khoảng cách giữa các dòng 行間の意味を読み取ることができなければ文学は分からない。:... -
ぎょうかんちょう
Mục lục 1 [ 行官庁 ] 1.1 / HÀNH QUAN SẢNH / 1.2 n 1.2.1 cơ quan quản lý hành chính/cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước [ 行官庁... -
ぎょうかんかく
Tin học [ 行間隔 ] giãn cách dòng [line spacing] -
ぎょうせき
Mục lục 1 [ 業績 ] 1.1 n 1.1.1 thành tích 2 [ 行跡 ] 2.1 / HÀNH TÍCH / 2.2 n 2.2.1 Hành vi [ 業績 ] n thành tích 研究の業績: thành... -
ぎょうせきしじコード
Tin học [ 行先指示コード ] mã định tuyến [routing code] -
ぎょうせい
Mục lục 1 [ 暁星 ] 1.1 n 1.1.1 sao buổi sáng/sao mai 2 [ 行政 ] 2.1 n 2.1.1 hành chính (hành chánh) 2.1.2 hành chính [ 暁星 ] n sao... -
ぎょうせいそしき
Mục lục 1 [ 行政組織 ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức hành chính 1.1.2 bộ máy nhà nước [ 行政組織 ] n tổ chức hành chính bộ máy... -
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん
[ 行政に関するアジア太平洋地域機関 ] n Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương -
ぎょうせいしょぶん
Kinh tế [ 行政処分 ] Xử phạt hành chính -
ぎょうせいしょぶんをうける
Kinh tế [ 行政処分を受ける ] Xử phạt hành chính [Administrative sanction] -
ぎょうせいしょぶんをかす
Kinh tế [ 行政処分を課す ] Xử phạt hành chính -
ぎょうせいけん
[ 行政権 ] n quyền hành chính -
ぎょうせいか
[ 行政課 ] n phòng hành chính -
ぎょうせいかん
[ 行政官 ] n cơ quan hành chính/cơ quan nhà nước -
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく
[ 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則 ] n Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.