- Từ điển Nhật - Việt
ぎょうむ
Mục lục |
[ 業務 ]
n
nghiệp vụ
Kinh tế
[ 業務 ]
hoạt động nghiệp vụ [business activities, work (in the office)]
[ 業務 ]
nghiệp vụ [transaction/operation]
Tin học
[ 業務 ]
nhiệm vụ/thao tác [functional (a-no)/procedure/task/action]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぎょうむたんとうしゃいん
Kinh tế [ 業務担当社員 ] hội viên hoạt động [active partner] -
ぎょうむてあて
[ 業務手当 ] n tiền trợ cấp công việc chuyên biệt -
ぎょうむのカテゴリィ
Tin học [ 業務のカテゴリィ ] loại tính năng [functional category] -
ぎょうむがいよう
Tin học [ 業務概要 ] tổng quan về nhiệm vụ [task overview] -
ぎょうむかいかく
Kinh tế [ 業務改革 ] cải cách nghiệp vụ [Work Reformation] Explanation : 業務改革とは、担当部門の業務を新しい発想と方法によって改革することをいう。業務管理は、現在のルールの中での正確な運営を行うのに対し、業務改革ではルールそのものを新しく変えることが特徴である。業務改革は成果の実現のために継続努力を必要とする。 -
ぎょうむかんり
Kinh tế [ 業務管理 ] quản lý nghiệp vụ [Work Control] Explanation : 業務管理とは、日常業務をルールに基づいて、正確に運営することをいう。業務管理の内容は、仕事の標準化とノウハウの蓄積を進めること、決められたことをきちんと守らせること、方針、情報を正しく伝達すること、報告、連絡が素早くできるようにすることである。そのポイントは、(1)標準化を進める、(2)まめに伝え合う、(3)働きやすい仕事の環境をつくる、ことである。 -
ぎょうむスケジュール
Tin học [ 業務スケジュール ] kế hoạch công việc/lịch nhiệm vụ [task schedule] -
ぎょかく
[ 漁獲 ] n sự đánh bắt cá/đánh cá/đánh bắt cá 調査漁獲を実施する: đánh bắt cá để nghiên cứu 無秩序な漁獲: đánh... -
ぎょかい
[ 魚介 ] n đồ ăn biển/đồ biển/hải sản 魚介毒: chất độc của đồ ăn biển 魚介類がいっぱいのメニュー: thực... -
ぎょかいるい
Mục lục 1 [ 魚貝類 ] 1.1 / NGƯ BỐI LOẠI / 1.2 n 1.2.1 các loại sò cá [ 魚貝類 ] / NGƯ BỐI LOẠI / n các loại sò cá -
ぎょせん
Mục lục 1 [ 漁船 ] 1.1 n 1.1.1 thuyền đánh cá/ngư thuyền 1.1.2 thuyền chài 1.1.3 tàu đánh cá [ 漁船 ] n thuyền đánh cá/ngư... -
ぎょめい
Mục lục 1 [ 御名 ] 1.1 / NGỰ DANH / 1.2 n 1.2.1 tên hiệu của vua/tên hiệu [ 御名 ] / NGỰ DANH / n tên hiệu của vua/tên hiệu... -
ぎょめいぎょじ
Mục lục 1 [ 御名御璽 ] 1.1 / NGỰ DANH NGỰ TỶ / 1.2 n 1.2.1 con dấu của nhà vua/ấn triện/ngọc tỷ/triện [ 御名御璽 ] / NGỰ... -
ぎょろぎょろ
Mục lục 1 adv 1.1 bắt chước/giống nhau/mô phỏng 2 n 2.1 sự bắt chước/sự giống nhau adv bắt chước/giống nhau/mô phỏng... -
ぎょもう
Mục lục 1 [ 漁網 ] 1.1 n 1.1.1 lưới bắt cá/lưới đánh cá 2 [ 魚網 ] 2.1 n 2.1.1 lưới đánh cá 2.1.2 lưới cá [ 漁網 ] n lưới... -
ぎょゆ
[ 魚油 ] n dầu cá -
ぎょゆう
Mục lục 1 [ 御遊 ] 1.1 / NGỰ DU / 1.2 n 1.2.1 nhạc chơi trong cung vua/nhạc cung đình/nhạc hoàng cung [ 御遊 ] / NGỰ DU / n nhạc... -
ぎょらい
[ 魚雷 ] n thủy lôi/ngư lôi 魚雷がその船に命中した: ngư lôi đã tấn công tàu 魚雷を回転させる : có thể xoay chuyển... -
ぎょらん
[ 魚卵 ] n trứng cá -
ぎょるい
[ 魚類 ] n loài cá/họ cá あらゆる魚類: tất cả các loại cá 回遊性魚類 : các loại cá sống được ở cả nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.