- Từ điển Nhật - Việt
ぎんいろの
Xem thêm các từ khác
-
ぎんメッキ
Kỹ thuật [ 銀メッキ ] mạ bạc [silver plating] -
ぎんメダル
[ 銀メダル ] n huy chương bạc 彼は5000メートル(競技)で銀メダルをかっさらった: anh ta đã giành được huy chương... -
ぎんロウ
Kỹ thuật [ 銀ロウ ] hàn bạc [silver solder] -
ぎんめっきする
[ 吟鍍金する ] n xi bạc -
ぎやゆ
Kỹ thuật [ ギヤ油 ] dầu bôi bánh răng [gear oil] -
ぎゆうの
[ 義勇の ] n cảm tử -
ぎょぎょう
Mục lục 1 [ 漁業 ] 1.1 n 1.1.1 ngư nghiệp/đánh cá 1.1.2 nghề chài lưới 2 Kỹ thuật 2.1 [ 漁業 ] 2.1.1 ngư nghiệp [ 漁業 ] n... -
ぎょぎょうくみあい
[ 漁業組合 ] n phường chài -
ぎょぎょうけん
[ 漁業権 ] n quyền ngư nghiệp -
ぎょく
Mục lục 1 [ 玉 ] 1.1 / NGỌC / 1.2 n 1.2.1 con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu [ 玉 ] / NGỌC / n con Tướng (cờ tướng)/quân... -
ぎょくじ
Mục lục 1 [ 玉璽 ] 1.1 vs 1.1.1 bảo ấn 1.2 n 1.2.1 ngọc tỷ [ 玉璽 ] vs bảo ấn n ngọc tỷ -
ぎょくさい
[ 玉砕 ] n sự hy sinh oanh liệt/hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng 一億玉砕: sự hy sinh oanh liệt đáng giá ngàn vàng 玉砕を期する:... -
ぎょくさいする
[ 玉砕する ] vs hy sinh oanh liệt/hy sinh anh dũng その島での激戦で, 軍人と住民全員が玉砕したと伝えられている: Người... -
ぎょくせき
Mục lục 1 [ 玉石 ] 1.1 / NGỌC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 đá cuội [ 玉石 ] / NGỌC THẠCH / n đá cuội (大きな)玉石: đá cuội... -
ぎょぐん
[ 魚群 ] n đàn cá 魚群を探知する: dò tìm đàn cá 魚群探知機: máy dò tìm đàn cá -
ぎょそん
[ 漁村 ] n làng chài 静かな漁村: làng chài yên tĩnh 俗化していない漁村: làng chài không bị cướp phá 漁村出身の人:... -
ぎょだい
Mục lục 1 [ 御題 ] 1.1 / NGỰ ĐỀ / 1.2 n 1.2.1 chủ đề do vua chọn để bình thơ [ 御題 ] / NGỰ ĐỀ / n chủ đề do vua chọn... -
ぎょっと
Mục lục 1 n 1.1 sự kinh ngạc/sự giật mình 2 adv 2.1 trạng thái kinh ngạc/giật mình/sửng sốt n sự kinh ngạc/sự giật mình... -
ぎょっとする
vs kinh ngạc/giật mình -
ぎょにく
[ 魚肉 ] n thịt cá 魚肉ゲル: gel từ thịt cá 私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない: tôi chưa bao giờ thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.