- Từ điển Nhật - Việt
くいいじ
Mục lục |
[ 食い意地 ]
/ THỰC Ý ĐỊA /
n
tính háu ăn/háu ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くいうち
[ 杭打ち ] n đóng cọc -
くいうちき
Mục lục 1 [ 杭打ち機 ] 1.1 n 1.1.1 máy đóng cọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ くい打機 ] 2.1.1 búa đóng [pile hammer] [ 杭打ち機 ] n máy... -
くいさがる
[ 食い下がる ] v5r bám vào/kiên trì/theo đến cùng どこまでも食いさがる: dù tới đâu cũng theo đến cùng -
くいすぎ
Mục lục 1 [ 食い過ぎ ] 1.1 / THỰC QUÁ / 1.2 n 1.2.1 sự ăn quá nhiều/ăn quá nhiều [ 食い過ぎ ] / THỰC QUÁ / n sự ăn quá... -
くいもの
Mục lục 1 [ 食い物 ] 1.1 / THỰC VẬT / 1.2 n 1.2.1 thức ăn/mồi/nguồn nuôi sống [ 食い物 ] / THỰC VẬT / n thức ăn/mồi/nguồn... -
くいる
[ 悔いる ] v1 ăn năn/hối hận/hối lỗi 悔いるところなく: không ăn năn hối lỗi 悔いるように: như là hối hận (ăn năn,... -
くい打機
Kỹ thuật [ くいうちき ] búa đóng [pile hammer] -
くう
[ 食う ] v5u, male, vulg ăn/hốc/tọng/đớp/sực/nốc 草を食う: ăn cỏ -
くうたいおうひょう
Tin học [ 空対応表 ] ánh xạ trống [empty map] -
くうき
[ 空気 ] n không khí/khí ~の周りの汚れた空気: không khí ô nhiễm chung quanh ~ (ガスなどが)充満した空気: không khí... -
くうきたいや
Kỹ thuật [ 空気タイヤ ] lốp hơi -
くうきばね
Kỹ thuật [ 空気ばね ] đệm khí [air spring] -
くうきひ
Kỹ thuật [ 空気比 ] tỷ lệ không khí [excess air ratio] -
くうきぶんきょう
Kỹ thuật [ 空気分級 ] sự phân cấp không khí [air classification] -
くうきぽんぷ
[ 空気ポンプ ] n bơm hơi -
くうきふぃるたー
Kỹ thuật [ 空気フィルター ] bộ lọc không khí -
くうきしょうじょうき
Kỹ thuật [ 空気清浄器 ] bộ lọc khí [air cleaner] -
くうきあっしゅくき
Kỹ thuật [ 空気圧縮機 ] máy nén khí [air compressor] -
くうきあっさくき
[ 空気圧搾機 ] n máy nén khí -
くうきあつ
Kỹ thuật [ 空気圧 ] áp lực không khí [air pressure]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.