- Từ điển Nhật - Việt
くきょう
Mục lục |
[ 苦境 ]
v5r
quẫn bách
n
tình thế khó khăn/trục trặc/khó khăn/nghịch cảnh
- 苦境に置かれた人: người bị đặt vào tình thế khó khăn
- ひどい苦境: tình thế rất khó khăn
- 苦境(逆境)にあるときには音楽が必要だ: trong những tình huống khó khăn (nghịch cảnh) cần phải có âm nhạc
- 経済苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về kinh tế
- 財政的苦境: tình thế khó khăn (trục trặc) về tài
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くきょうにある
[ 苦境にある ] n dồn -
くく
Kỹ thuật [ 九九 ] cửu chương [Multiplication table] -
くくる
[ 括る ] v5r buộc chặt/thắt chặt/trói chặt/treo ~といった多様な物事を一つのレッテルでくくる: dùng chiêu bài để... -
くぐりぬける
[ くぐり抜ける ] v1 vượt qua/buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)/lẩn tránh/trốn tránh(pháp luật) 数々の修羅場を何とかくぐり抜ける:... -
くぐり抜ける
[ くぐりぬける ] v1 vượt qua/buột ra khỏi (hàng rào cảnh sát)/lẩn tránh/trốn tránh(pháp luật) 数々の修羅場を何とかくぐり抜ける:... -
くそ
Mục lục 1 [ 糞 ] 1.1 / PHẨN / 1.2 n 1.2.1 phân/cứt [ 糞 ] / PHẨN / n phân/cứt ハトの糞: phân (cứt) chim bồ câu ゾウの糞:... -
くそたれ
Mục lục 1 [ 糞垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ... -
くそったれ
Mục lục 1 [ 糞っ垂れ ] 1.1 / PHẨN THÙY / 1.2 n 1.2.1 Đồ thối tha!/Đồ cục cứt [ 糞っ垂れ ] / PHẨN THÙY / n Đồ thối tha!/Đồ... -
くそばえ
Mục lục 1 [ 糞蝿 ] 1.1 / PHẨN * / 1.2 n 1.2.1 ruồi bâu quanh phân [ 糞蝿 ] / PHẨN * / n ruồi bâu quanh phân -
くだ
Mục lục 1 [ 管 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống/tuýp/ống quản 1.1.2 kèn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 管 ] 2.1.1 ống [pipe, tube] [ 管 ] n, n-suf ống/tuýp/ống... -
くだきまいごはん
[ 砕き舞い御飯 ] exp cơm tấm -
くだく
Mục lục 1 [ 砕く ] 1.1 exp 1.1.1 đứt 1.1.2 đập 1.1.3 đánh tan 1.2 v5k, vt 1.2.1 phá vỡ/đập vỡ 1.3 v5k, vt 1.3.1 xay 1.4 v5k, vt 1.4.1... -
くだけたたいど
Mục lục 1 [ 砕けた態度 ] 1.1 / TOÁI THÁI ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 thái độ thân thiện/thái độ thân tình [ 砕けた態度 ] / TOÁI THÁI... -
くだける
[ 砕ける ] v1, vi bị vỡ ハンマーで氷を叩いてごらん,砕けるよ。: Thử lấy cái búa đập băng ra xem, nó sẽ vỡ đấy.... -
くださる
[ 下さる ] v5aru, hon ban tặng/ban cho/phong tặng/cho 試練は、人のために神が下さるもの: sự thử thách là do Chúa ban cho con... -
くだす
[ 下す ] v5s hạ lệnh/đưa ra phán đoán của mình/làm/thực hiện/chấp (bút) 命令を ~: hạ lệnh, ra lệnh 筆を ~: chấp... -
くだり
[ 下り ] n, n-suf sự đi về địa phương/sự ra khỏi thủ đô đi các vùng khác/đi xuống 下り_番ホーム: ga số mấy đi về... -
くだりばら
Mục lục 1 [ 下腹 ] 1.1 / HẠ PHÚC / 1.2 n 1.2.1 bệnh tiêu chảy/tiêu chảy/ỉa chảy/bệnh ỉa chảy [ 下腹 ] / HẠ PHÚC / n bệnh... -
くだりざか
[ 下り坂 ] n dốc xuống/con dốc/đoạn dốc 緩い下り坂: con dốc thoai thoải 突然の下り坂: con dốc cao この道路には急な下り坂がある:... -
くだりリンク
Tin học [ 下りリンク ] liên kết ngược [reverse link]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.