- Từ điển Nhật - Việt
くちぬき
Mục lục |
[ 口抜き ]
/ KHẨU BẠT /
n
Cái mở nút chai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くちのは
Mục lục 1 [ 口の端 ] 1.1 / KHẨU ĐOAN / 1.2 n 1.2.1 sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách [ 口の端 ] / KHẨU ĐOAN... -
くちば
Mục lục 1 [ 朽ち葉 ] 1.1 n 1.1.1 lá khô nát/lá đã phân huỷ/lá rữa nát 2 [ 朽葉 ] 2.1 / HỦ DIỆP / 2.2 n 2.2.1 lá mục [ 朽ち葉... -
くちばし
Mục lục 1 [ 嘴 ] 1.1 n, uk 1.1.1 mỏ (chim)/cái mỏ 1.2 n 1.2.1 mỏ/miệng 1.3 n 1.3.1 vòi [ 嘴 ] n, uk mỏ (chim)/cái mỏ n mỏ/miệng... -
くちばしをいれる
Mục lục 1 [ くちばしを入れる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしを入れる ] v5r chõ mồm chõ miệng -
くちばしを入れる
Mục lục 1 [ くちばしをいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 chõ mồm 1.1.2 chõ miệng [ くちばしをいれる ] v5r chõ mồm chõ miệng -
くちばしる
[ 口走る ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ miệng)... -
くちひげ
Mục lục 1 [ 口髭 ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 2 [ 口髭 ] 2.1 / KHẨU TƯ / 2.2 n 2.2.1 ria/ria mép [ 口髭 ] adj râu mép [ 口髭 ] / KHẨU... -
くちびる
[ 唇 ] n môi コラーゲンで肉厚にした唇 :môi bơm colagen 気合を入れてすぼめた唇 :ra sức mím môi -
くちびるがあく
[ 唇が開く ] n hở môi -
くちびるをならす
[ 唇をならす ] n chép miệng -
くちぶえ
Mục lục 1 [ 口笛 ] 1.1 v5r 1.1.1 còi 1.2 n 1.2.1 sự huýt sáo/huýt sáo [ 口笛 ] v5r còi n sự huýt sáo/huýt sáo (女性に対して鳴らす)口笛:... -
くちぶり
Mục lục 1 [ 口ぶり ] 1.1 / KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 2 [ 口振り ] 2.1 / KHẨU CHẤN / 2.2 n 2.2.1 sự gợi... -
くちべに
[ 口紅 ] n ống son/thỏi son/son môi 口紅を塗る: đánh son / đánh môi -
くちがおもい
Mục lục 1 [ 口が重い ] 1.1 / KHẨU TRỌNG / 1.2 exp 1.2.1 lầm lì/ít nói/chậm mồm chậm miệng [ 口が重い ] / KHẨU TRỌNG /... -
くちがね
Kỹ thuật [ 口金 ] đai kim loại -
くちがうまい
Mục lục 1 [ 口がうまい ] 1.1 / KHẨU / 1.2 exp 1.2.1 nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay 2 [ 口が巧い ] 2.1 / KHẨU XẢO / 2.2... -
くちがかるい
Mục lục 1 [ 口が軽い ] 1.1 / KHẨU KHINH / 1.2 exp 1.2.1 ba hoa/liến thoắng/khoác lác [ 口が軽い ] / KHẨU KHINH / exp ba hoa/liến... -
くちえ
[ 口絵 ] n trang đầu sách có tranh hoặc ảnh 別刷りの口絵: trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt グラビア印刷の口絵:... -
くちふき
Mục lục 1 [ 口拭き ] 1.1 / KHẨU THỨC / 1.2 n 1.2.1 Khăn ăn [ 口拭き ] / KHẨU THỨC / n Khăn ăn -
くちふえをふく
[ 口笛を吹く ] n thổi còi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.