- Từ điển Nhật - Việt
くちゃくちゃにする
Xem thêm các từ khác
-
くちをおさえる
[ 口を抑える ] adj bóp miệng -
くちをだす
[ 口を出す ] adj xen -
くちをでる
[ 口を出る ] adj kêu ca -
くちをとじる
[ 口を閉じる ] adj bưng miệng -
くちをとんがらかす
exp trề mỏ -
くちをまげる
[ 口を曲げる ] adj cong môi -
くちをあける
Mục lục 1 [ 口を開ける ] 1.1 adj 1.1.1 mở miệng 1.1.2 khai khẩu 1.1.3 há miệng [ 口を開ける ] adj mở miệng khai khẩu há miệng -
くちをすべらす
Mục lục 1 [ 口をすべらす ] 1.1 adj 1.1.1 buột mồm 1.1.2 buông lời [ 口をすべらす ] adj buột mồm buông lời -
くちをすすぐ
[ 口を漱ぐ ] adj súc miệng -
くちやかましい
[ 口やかましい ] adj mè nheo/nhõng nhẽo/lắm điều/lắm lời 口やかましい声: tiếng mè nheo (nhõng nhẽo) 口やかましい妻:... -
くちょう
[ 区長 ] v5r, vt khu trưởng -
くちゅう
[ 苦衷 ] n sự đau lòng/sự tan nát cõi lòng/sự đau đớn trong lòng/nỗi đau 苦衷を察する: đồng cảm với nỗi đau (sự... -
くちる
[ 朽ちる ] v1 mục nát/thối rữa -
偏った質問
Kinh tế [ かたよったしつもん ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)] -
くっきり
Mục lục 1 adv 1.1 rõ ràng/rành mạch/minh bạch/trong sạch 2 n 2.1 sự rõ ràng/sự rành mạch/sự minh bạch adv rõ ràng/rành mạch/minh... -
くっきょく
Mục lục 1 [ 屈曲 ] 1.1 n 1.1.1 sự cong/sự cong queo/cong/cong queo 2 [ 屈曲する ] 2.1 vs 2.1.1 cong/cong queo/uốn cong [ 屈曲 ] n sự... -
くっきょくりつけい
Kỹ thuật [ 屈曲率計 ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer] -
くっつく
Mục lục 1 [ くっ付く ] 1.1 v5k 1.1.1 theo sát nút/bám sát/bám đuôi 1.1.2 quấn quýt/quấn lấy nhau không rời 1.1.3 dính chặt/bám... -
くっつける
Mục lục 1 [ くっ付ける ] 1.1 v1 1.1.1 làm mối/vun vào 1.1.2 làm cho dính chặt vào/dán vào/ghép vào/gắn lại [ くっ付ける... -
くっさくこうぐ
Kỹ thuật [ 掘削工具 ] công cụ đào [excavating (mining) tools]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.