- Từ điển Nhật - Việt
くどくど
Xem thêm các từ khác
-
くどくどしゃべる
adv lẩm bẩm -
くどくどしゃめる
adv lắp bắp -
くどい
Mục lục 1 [ 諄い ] 1.1 adj, uk 1.1.1 nặng (mùi) 1.1.2 đòi dai/nhũng nhiễu 1.1.3 dài dòng (văn chương)/lắm lời/đa ngôn/lặp đi... -
くどう
Kỹ thuật [ 駆動 ] khu động [drive] -
くどうきき
Kỹ thuật [ 駆動機器 ] máy khu động [Drive machine] -
くどうモータ
Kỹ thuật [ 駆動モータ ] Mô tơ khu động [drive motor] -
くどうりん
Kỹ thuật [ 駆動輪 ] bánh khu động -
くなん
Mục lục 1 [ 苦難 ] 1.1 n 1.1.1 tai biến 1.1.2 khốn nạn 1.1.3 khổ nạn 1.1.4 khổ 1.1.5 hoạn nạn 1.1.6 bi khổ [ 苦難 ] n tai biến... -
くに
[ 国 ] n đất nước/quốc gia/quê nhà 国を治める: Điều hành (cai trị) đất nước 第二次世界大戦後ドイツは2つの国に分断された。:... -
くにぐに
[ 国々 ] n các nước アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。: Hầu hết các nước châu Phi trước kia đều... -
くにづくり
[ 国造り ] n Xây dựng đất nước -
くにのつうか
Kinh tế [ 国の通貨 ] đồng tiền quốc gia/bản tệ [national currency] -
くにのほまれ
Mục lục 1 [ 国の誉れ ] 1.1 / QUỐC DỰ / 1.2 n 1.2.1 Vinh quang quốc gia/niềm tự hào của đất nước [ 国の誉れ ] / QUỐC DỰ... -
くにのしちゅう
[ 国の支柱 ] n rường cột của quốc gia -
くにばんごう
Tin học [ 国番号 ] mã quốc gia [country code] -
くにへかえる
[ 国へ帰る ] n về nước -
くにコード
Tin học [ 国コード ] mã quốc gia [country code] -
くぬっせんすう
Kỹ thuật [ クヌッセン数 ] số Knudsen [Knudsen number] -
くねくね
n, adv cúi gập người về phía trước くねくねと曲がっている: cúi gập người về phía trước くねくねと動く: bò trong... -
くねくねする
vs cúi gập người về phía trước/gập về phía trước/quanh co/uốn lượn くねくねした線: dây uốn lượn くねくねした道:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.