- Từ điển Nhật - Việt
くみこみコマンド
Xem thêm các từ khác
-
くみこむ
[ 組み込む ] v5m ghép vào/ghép/lắp ghép/cho vào/cho ~を世界経済の枠組みに組み込む: ghép cái gì vào kết cấu khung của... -
くみかた
[ 組み方 ] v5m cách sắp xếp -
くみかわせ
Kinh tế [ 組為替 ] bộ hối phiếu [set of exchange] -
くみ取り式
dạng hút hầm -
くみ取る
[ くみとる ] v5r hiểu ra/biết được/moi ra 人の気持ちをくみとる: hiểu ra tình cảm của ai -
くみ(てがた)
Kinh tế [ 組(手形) ] bộ (chứng từ, hối phiếu) [set] -
くぜつ
Mục lục 1 [ 口説 ] 1.1 / KHẨU THUYẾT / 1.2 n 1.2.1 nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách [ 口説 ] / KHẨU THUYẾT / n nói... -
くえっとながれ
Kỹ thuật [ クエット流れ ] dòng chảy Couette [Couette flow] -
くえんさん
Mục lục 1 [ クエン酸 ] 1.1 n 1.1.1 A-xít xi-tric 2 [ 枸櫞酸 ] 2.1 / CỬ DUYÊN TOAN / 2.2 n 2.2.1 A-xít xi-tric [ クエン酸 ] n A-xít... -
くじ
[ 籤 ] n xổ số くじで行く人を決めよう. :Hãy quyết định người nào đi bằng rút thăm くじで 100 万円当たった. :Trúng... -
くじびき
Mục lục 1 [ くじ引 ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 2 [ 籤引 ] 2.1 n, uk 2.1.1 việc chơi xổ số/chơi xổ số 3 [ 籤引き ] 3.1 n, uk 3.1.1 việc... -
くじびきをする
[ 籤引きをする ] n, uk xổ số -
くじ引
[ くじびき ] n xổ số くじ引きは月末に行われた: xổ số được tổ chức vào cuối tháng くじ付き債券: vé xổ số -
くじゃく
Mục lục 1 [ 孔雀 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC / 1.2 n 1.2.1 con công trống/con khổng tước [ 孔雀 ] / KHỔNG TƯỚC / n con công trống/con... -
くじゃくみょうおう
Mục lục 1 [ 孔雀妙王 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Khổng Tước Diệu Vương [ 孔雀妙王 ] / KHỔNG TƯỚC DIỆU... -
くじゃくせき
Mục lục 1 [ 孔雀石 ] 1.1 / KHỔNG TƯỚC THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Khổng tước thạch/malachit (khoáng chất) [ 孔雀石 ] / KHỔNG TƯỚC... -
くじをひく
Mục lục 1 [ くじを引く ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじを引く ] n rút thăm bắt thăm -
くじを引く
Mục lục 1 [ くじをひく ] 1.1 n 1.1.1 rút thăm 1.1.2 bắt thăm [ くじをひく ] n rút thăm bắt thăm -
くじょ
Mục lục 1 [ 駆除 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiêu diệt/sự triệt bỏ/sự hủy diệt 2 [ 駆除する ] 2.1 vs 2.1.1 tiêu diệt/triệt bỏ/hủy... -
くじょう
[ 苦情 ] n sự than phiền/lời than phiền ~ を言う: than phiền
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.