- Từ điển Nhật - Việt
くもる
Mục lục |
[ 曇る ]
vs
đầy ...
- 心配に曇った顔: khuôn mặt đầy lo lắng
- 水滴で曇った窓: cửa sổ đầy hơi nước
- 私たちは曇った日にピクニックに出掛けた: chúng tôi đã có một chuyến đi picnic vào một ngày đầy mây
- 涙で曇った目: mắt đầy nước mắt
v5r
nỗi lòng buồn chán/ủ ê
- 心配事で顔色が曇っている: có chuyện lo lắng nên mặt mày ủ ê
v5r
râm
- 空が曇ってきた: trời râm lại rồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くん
[ 君 ] suf cậu/bạn/mày 君、あまり努力していないようだね: mày làm việc không chăm chỉ lắm đâu nhé 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど:... -
くんたっかーさいてきじょうけん
Kỹ thuật [ クン・タッカー最適条件 ] điều kiện tối ưu theo Kuhn-Tucker [Kuhn-Tucker optimality condition] -
くんくんなく
Mục lục 1 [ くんくん鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử [ くんくん鳴く ] / MINH / v5k kêu... -
くんくん鳴く
[ くんくんなく ] v5k kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử 犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử -
くんとう
Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :... -
くんぷう
[ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non -
くんじ
Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n... -
くんじょう
Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói... -
くんじょうざい
Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤... -
くんじょうしょうどくしょうめいしょ
Kinh tế [ 燻蒸消毒証明書 ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation] -
くんしん
[ 君臣 ] n chủ tớ -
くんしゅ
Mục lục 1 [ 君主 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ 君主 ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主: tiền... -
くんこう
Mục lục 1 [ 勲功 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban chức tước/sự phong sắc 2 [ 薫香 ] 2.1 n 2.1.1 hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ... -
くんいく
[ 訓育 ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em -
くんいくする
[ 訓育する ] n đào luyện -
くんいくをうける
[ 訓育をうける ] n thụ huấn -
くんかい
Mục lục 1 [ 訓戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo không nên làm gì 2 [ 訓戒する ] 2.1 n 2.1.1 cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo [ 訓戒 ]... -
くんかいする
Mục lục 1 [ 訓戒する ] 1.1 n 1.1.1 quở mắng 1.1.2 khuyến dụ [ 訓戒する ] n quở mắng khuyến dụ -
くんせい
Mục lục 1 [ 熏製 ] 1.1 / * CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn xông khói 2 [ 燻製 ] 2.1 / * CHẾ / 2.2 n 2.2.1 thức ăn xông khói/thức ăn... -
くんりん
Mục lục 1 [ 君臨 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì 2 [ 君臨する ] 2.1 vs 2.1.1 ngự trị/trị vì/đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.