- Từ điển Nhật - Việt
くらいどりひょうげん
Xem thêm các từ khác
-
くらいどりひょうげんほう
Tin học [ 位取り表現法 ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
くらいどりする
[ 位取りする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn -
くらいいろ
[ 暗い色 ] adj, uk màu tối -
くらいれ
Mục lục 1 [ 庫入れ ] 1.1 / KHỐ NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự lưu kho 2 [ 倉入れ ] 2.1 / THƯƠNG NHẬP / 2.2 n 2.2.1 sự lưu kho 3 [ 蔵入れ... -
くらう
Mục lục 1 [ 食らう ] 1.1 v5u 1.1.1 phải làm những việc không thích 1.1.2 ăn/uống [ 食らう ] v5u phải làm những việc không... -
くらうじうすのせきぶん
Kỹ thuật [ クラウジウスの積分 ] tích phân Clausius [Clausius integral] -
くらうんつきろーる
Kỹ thuật [ クラウン付きロール ] trục hình vành [crowned roll] -
くらす
Mục lục 1 [ 暮らす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ 暮らす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn... -
くらすたぶんせき
Kỹ thuật [ クラスタ分析 ] phép phân tích theo nhóm/giải tích nhóm [cluster analysis] -
くらすたせきぶん
Kỹ thuật [ クラスタ積分 ] tích phân nhóm [cluster integral] -
くらすたーぶんせき
Kinh tế [ クラスター分析 ] sự phân tích tập hợp [cluster analysis (MKT)] -
くらすがえをする
[ クラス替えをする ] exp xếp lớp/phân lớp -
くらんくにこるそんほう
Kỹ thuật [ クランクニコルソン法 ] phương pháp Crank-Nicolson [Crank-Nicolson method] -
くらんくしゃじく
Kỹ thuật [ クランク車軸 ] trục khuỷu/tay quay [crankshaft (16)/crank axle] -
くらんくかく
Kỹ thuật [ クランク角 ] góc quay của thanh truyền [crank angle] -
くらんぷつぎて
Kỹ thuật [ クランプ継手 ] khớp nối kẹp/khớp trục kẹp [clamp coupling] -
くらやみ
[ 暗闇 ] n bóng tối/chỗ tối 暗闇から男が現れるのが見えた: tôi thấy người đàn ông xuất hiện từ bóng tối 私は幼いころ暗闇が怖かった:... -
くる
Mục lục 1 [ 繰る ] 1.1 v5r 1.1.1 quay/quấn/cuộn/mở/lần/xe 2 [ 来る ] 2.1 vk 2.1.1 tới 2.1.2 đến 3 [ 佝僂 ] 3.1 / CÂU LÂU / 3.2... -
くるくぬき
[ コルク抜き ] n Cái mở nút chai 電動コルク抜き: Cái mở nút chai bằng điện. -
くるくる
Mục lục 1 adv 1.1 hay thay đổi/biến đổi liên tục 2 n 2.1 sự vòng quanh/sự cuộn tròn 3 adv 3.1 vòng quanh (chạy)/cuộn tròn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.