- Từ điển Nhật - Việt
くりーぷはだん
Xem thêm các từ khác
-
くりーぷはだんきょうど
Kỹ thuật [ クリープ破断強度 ] giới hạn bền khi kéo và độ bền rão [creep rupture strength] -
くりーぷはだんしけん
Kỹ thuật [ クリープ破断試験 ] sự thử độ rão gãy [creep rupture test] -
くりーぷはかい
Kỹ thuật [ クリープ破壊 ] khe nứt do rão [creep fracture] -
くりーぷひ
Kỹ thuật [ クリープ-疲労累積損傷則 ] quy tắc về thiệt hại do mỏi và rão trong quá trình dài [cumulative creep and fatigue... -
くりーぷひろうそうごさよう
Kỹ thuật [ クリープ-疲労相互作用 ] sự tương tác mỏi do rão [creep-fatigue interaction] -
くりーぷげんど
Kỹ thuật [ クリープ限度 ] giới hạn về độ rão [creep limit] -
くりーんはいどろかーぼんねんりょう
[ クリーンハイドロカーボン燃料 ] exp Nhiên liệu hydrocarbon sạch クリーンハイドロカーボン燃料を造る: chế tạo ra... -
くりーんしんようじょう
Kinh tế [ クリーン信用状 ] tín dụng không bảo đảm [clean credit] -
くりーむいろ
[ クリーム色 ] exp màu kem -
くりや
Mục lục 1 [ 厨 ] 1.1 / TRÙ / 1.2 n 1.2.1 Nhà bếp [ 厨 ] / TRÙ / n Nhà bếp コックはヨットの厨で食事の支度をした :Nhà... -
偏り誤差
Tin học [ かたよりごさ ] lỗi lệch [bias error] -
くり返し
[ くりかえし ] n sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên くり返し命令: mệnh lệnh lặp đi lặp lại... -
くり抜く
[ くりぬく ] v5k khai quật/đào/moi móc 墓にくりぬくための道具: dụng cụ để khai quật mộ -
くろ
[ 黒 ] n màu đen/sự có tội 黒パン: bánh mỳ đen 黒ビール: bia đen 結局,彼は黒なのか白なのか。: Kết cục thì anh ta... -
くろずきん
Mục lục 1 [ 黒頭巾 ] 1.1 / HẮC ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Mũ trùm đầu đen [ 黒頭巾 ] / HẮC ĐẦU CÂN / n Mũ trùm đầu đen -
くろおび
Mục lục 1 [ 黒帯 ] 1.1 / HẮC ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 đai đen [ 黒帯 ] / HẮC ĐỚI / n đai đen -
くろぞめ
Kỹ thuật [ 黒染め ] sự nhuộm đen/sự mạ đen [black oxide finish] -
くろき
Mục lục 1 [ 黒木 ] 1.1 / HẮC MỘC / 1.2 n 1.2.1 khúc gỗ chưa bóc vỏ [ 黒木 ] / HẮC MỘC / n khúc gỗ chưa bóc vỏ -
くろくそまる
Mục lục 1 [ 黒く染まる ] 1.1 / HẮC NHIỄM / 1.2 exp 1.2.1 nhuộm đen [ 黒く染まる ] / HẮC NHIỄM / exp nhuộm đen -
くろくかがやく
Mục lục 1 [ 黒く輝く ] 1.1 n 1.1.1 lay láy 1.1.2 láy [ 黒く輝く ] n lay láy láy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.