- Từ điển Nhật - Việt
くれない
Xem thêm các từ khác
-
くれーんしゃ
Mục lục 1 [ クレーン車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ クレーン車 ] 2.1.1 xe cẩu [ クレーン車 ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:... -
くれーんせん
Kỹ thuật [ クレーン船 ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane] -
くれーむきげんぎれ
Kinh tế [ クレーム期限切れ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
くれーむきかん
Kinh tế [ クレーム期間 ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation] -
くれーむそうがく
Kinh tế [ クレーム総額 ] tổng giá trị khiếu nại [total claim] -
くれーむていしゅつしゃ
Kinh tế [ クレーム提出者 ] người khiếu nại [complainant] -
くれーむのきげんちょうか
Kinh tế [ クレームの期限超過 ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
くれーむのきげんけいか
Kinh tế [ クレームの期限経過 ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
くれーむのきかん
Kinh tế [ クレームの期間 ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest] -
くれーむのきょぜつ
Kinh tế [ クレームの拒絶 ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim] -
くれーむのかいけつ
Kinh tế [ クレームの解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
くれーむがわとひくれーむがわ
Kinh tế [ クレーム側と被クレーム側 ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant] -
くれーむかいけつ
Kinh tế [ クレーム解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
くれる
Mục lục 1 [ 呉れる ] 1.1 v1 1.1.1 cho/tặng 2 [ 暮れる ] 2.1 v1 2.1.1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) [ 呉れる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか:... -
くよくよ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 lo lắng/không yên tâm/bồn chồn 2 n 2.1 sự lo lắng/sự không yên tâm/sự bồn chồn vs, adv lo lắng/không... -
くよくよしない
exp đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó/đừng lo lắng/đừng bồn chồn/đừng lo nghĩ くよくよしないようにする: cố gắng... -
くよくよする
vs lo lắng/không yên tâm いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế -
くも
Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:... -
くもつ
[ 供物 ] n lễ vật 神への供物: lễ vật tế thần -
くもつのさけ
[ 供物の酒 ] n tế tửu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.