- Từ điển Nhật - Việt
くろーずはねぐるま
Kỹ thuật
[ クローズ羽根車 ]
cánh quạt khép kín/chong chóng khép kín [closed impeller]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くろーるおよぎ
[ クロール泳ぎ ] n bơi sải -
くろニッケルめっき
Kỹ thuật [ 黒ニッケルめっき ] mạ ni ken đen [black nickel plating] -
くろんかわ
[ クロン河 ] n sông Cửu Long -
くろゆり
Mục lục 1 [ 黒百合 ] 1.1 / HẮC BÁCH HỢP / 1.2 n 1.2.1 Hoa loa kèn đen [ 黒百合 ] / HẮC BÁCH HỢP / n Hoa loa kèn đen -
くろむぎ
Mục lục 1 [ 黒麦 ] 1.1 / HẮC MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Lúa mạch đen [ 黒麦 ] / HẮC MẠCH / n Lúa mạch đen -
くろむとうりょう
Kỹ thuật [ クロム当量 ] chất tương đương crom [chromium equivalent] -
くわ
Mục lục 1 [ 桑 ] 1.1 n 1.1.1 dâu tằm/dâu 1.2 n 1.2.1 bàn quốc 1.3 n 1.3.1 cuốc [ 桑 ] n dâu tằm/dâu 桑の木: cây dâu 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる:... -
くわずぎらい
Mục lục 1 [ 食わず嫌い ] 1.1 / THỰC HIỀM / 1.2 adj 1.2.1 ghét ăn [ 食わず嫌い ] / THỰC HIỀM / adj ghét ăn -
くわだてる
Mục lục 1 [ 企てる ] 1.1 v1 1.1.1 dự tính/lên kế hoạch/lập kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ 企てる ] 2.1.1 lập kế hoạch [plan]... -
くわばたけ
Mục lục 1 [ 桑畑 ] 1.1 / TANG (vườn) / 1.2 n 1.2.1 nương dâu/đồng dâu/vườn dâu [ 桑畑 ] / TANG (vườn) / n nương dâu/đồng... -
くわばらくわばら
[ 桑原桑原 ] n Ối trời đất ơi!/trời ơi/ối trời ơi -
くわえる
Mục lục 1 [ 加える ] 1.1 v1 1.1.1 thêm vào/tính cả vào/gia tăng/làm cho tăng lên 2 [ 銜える ] 2.1 v1 2.1.1 ngậm [ 加える ] v1... -
くわしくのべる
Mục lục 1 [ 詳しく述べる ] 1.1 / TƯỜNG THUẬT / 1.2 exp 1.2.1 Giải thích tường tận [ 詳しく述べる ] / TƯỜNG THUẬT / exp... -
くわしい
[ 詳しい ] adj biết rõ/tường tận/chính xác/hiểu rõ -
くわいれしき
Mục lục 1 [ くわ入れ式 ] 1.1 / NHẬP THỨC / 1.2 n 1.2.1 lễ động thổ [ くわ入れ式 ] / NHẬP THỨC / n lễ động thổ -
くわわったこりょう
Tin học [ 加わった呼量 ] tải được cung cấp [offered load] -
くわわる
[ 加わる ] v5r gia nhập/tham gia/tăng thêm/tăng cường 最近は女性が積極的に政治活動に加わるようになった。: Hiện nay... -
くわ入れ式
[ くわいれしき ] n lễ động thổ -
くれ
[ 暮れ ] n, n-adv lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm 日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày 暮れの秋: cuối mùa thu 暮れの行事:... -
くれぐれも
[ 呉れ呉れも ] adv rất mong/kính mong/lúc nào cũng Ghi chú: dùng trong câu nhờ vả, yêu cầu... trong thư từ 夏の暑さに負けないよう、くれぐれも健康にお気をつけください。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.