- Từ điển Nhật - Việt
くんれん
Mục lục |
[ 訓練 ]
n
tập tành
sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo
- ~のあらゆる側面に関する訓練: sự huấn luyện liên quan đến mọi mặt
- お産の訓練: hướng dẫn về sinh sản
- きちんとした正式の訓練 : hướng dẫn nghi lễ một cách cẩn thận
[ 訓練する ]
vs
huấn luyện/dạy bảo
- よく訓練されている: được huấn luyện tốt
[ 訓連 ]
/ HUẤN LIÊN /
n
Sự huấn luyện
Tin học
[ 訓練 ]
huấn luyện [training]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くんれんちゅうしん
[ 訓練中心 ] vs trung tâm huấn luyện -
くんれんしゃ
[ 訓練者 ] vs huấn lệnh viên -
くんれんせんたー
[ 訓練センター ] vs trung tâm huấn luyện -
くんれんする
Mục lục 1 [ 訓練する ] 1.1 vs 1.1.1 thao luyện 1.1.2 tập dượt 1.1.3 rèn luyện 1.1.4 cải huấn [ 訓練する ] vs thao luyện tập... -
くんよみ
[ 訓読み ] n cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật 訓読みする: Đọc âm hán trong tiếng Nhật. -
くやくしょ
[ 区役所 ] n trụ sở hành chính khu vực 区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ: trụ sở hành chính đã gửi cho tôi... -
くやみ
[ 悔み ] n lời chia buồn お ~ を申し上げます。: Tôi xin chia buồn. (nói với người thân của người chết) -
くやみじょう
[ 悔み状 ] n thư chia buồn -
くやむ
Mục lục 1 [ 悔やむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hối hận/hối tiếc/tiếc nuối/ăn năn/ân hận 1.1.2 đau buồn (vì ai đó chết)/đau buồn/buồn... -
くゆらす
Mục lục 1 [ 燻らす ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻らす ] n hun khói hun -
くら
Mục lục 1 [ 鞍 ] 1.1 n 1.1.1 yên ngựa 2 [ 倉 ] 2.1 / THƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 nhà kho/kho 3 [ 蔵 ] 3.1 / TÁNG / 3.2 n 3.2.1 nhà kho/sự tàng... -
くらくら
Mục lục 1 adv 1.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 2 n 2.1 sự hoa mắt/sự choáng váng/sự chóng mặt adv hoa mắt/choáng váng/chóng... -
くらくらする
Mục lục 1 vs, adv 1.1 éo le 2 vs 2.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt vs, adv éo le vs hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 頭がくらくらする:... -
くらだしさしずしょ
Kinh tế [ 蔵出し指図書 ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order] -
くらっきんぐてん
Kỹ thuật [ クラッキング点 ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point] -
くらっくぜんえん
Kỹ thuật [ クラック前縁 ] viền trước vết nứt [crack front] -
くらっくせいふせっけい
Kỹ thuật [ クラックセイフ設計 ] thiết kế vết nứt an toàn [crack-safe design] -
くらっどざい
Kỹ thuật [ クラッド材 ] kim loại mạ/kim loại tráng [clad metal] Explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。 -
くらに
[ 倉荷 ] n hàng hóa trong kho 倉庫に入れてある貨物: hàng hóa trong kho -
くらにしょうけん
Mục lục 1 [ 倉荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 biên lai kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉荷証券 ] 2.1.1 biên lai kho [warehouse receipt] 2.2 [ 倉荷証券 ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.