- Từ điển Nhật - Việt
くーらんじょうけん
Xem thêm các từ khác
-
くり
Mục lục 1 [ 栗 ] 1.1 n 1.1.1 hạt dẻ 2 Tin học 2.1 [ かたより ] 2.1.1 độ nghiêng/độ dốc/đường chéo [bias] [ 栗 ] n hạt dẻ... -
くりだしあな
Tin học [ 繰出し孔 ] lỗ hổng [feed hole/sprocket hole] Explanation : Trên film hoặc băng từ. -
くりてぃかるしょうめい
Kỹ thuật [ クリティカル照明 ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination] -
くりぬく
[ くり抜く ] v5k khai quật/đào/moi móc 墓にくりぬくための道具: dụng cụ để khai quật mộ -
くりのべばらい
Kinh tế [ 繰延払い ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments] -
くりのべばらいはんばい
Kinh tế [ 繰延払い販売 ] bán trả dần [instalment sale] -
くりのべぜいきん
Kinh tế [ 繰延税金 ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)] -
偏りのある質問
Kinh tế [ かたよりのあるしつもん ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)] -
くりぶね
Mục lục 1 [ 刳舟 ] 1.1 / KHÔ CHU / 1.2 n 1.2.1 Thuyền độc mộc [ 刳舟 ] / KHÔ CHU / n Thuyền độc mộc -
くりあげる
[ 繰り上げる ] v1 tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn 予定を一週間繰り上げて帰国する:... -
くりこす
Kinh tế [ 繰り越す ] Bù lỗ -
くりごと
Mục lục 1 [ 繰り言 ] 1.1 n 1.1.1 than phiền/kêu ca/phàn nàn/ta thán 1.1.2 nói đi nói lại/nói lặp đi lặp lại/nhắc đi nhắc... -
くりいれがく
Kinh tế [ 繰入額 ] sự chuyển khoản [transfer] -
くりいれがくひきあてきん
Kinh tế [ 繰入額引当金 ] chuyển nhượng (để dự trữ cho) [transfer (to reserves for...)] -
くりかえし
Mục lục 1 [ くり返し ] 1.1 n 1.1.1 sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên 2 Tin học 2.1 [ 繰り返し... -
くりかえしえんざん
Tin học [ 繰返し演算 ] thao tác lặp [repetitive operation] -
くりかえしいう
[ 繰り返し言う ] v1 kể lể -
くりかえす
Mục lục 1 [ 繰り返す ] 1.1 v1 1.1.1 lập lại 1.2 v5s 1.2.1 lặp lại/lặp đi lặp lại/làm lại nhiều lần 1.3 v5s 1.3.1 nhắc lại... -
くりーにんぐさよう
Kỹ thuật [ クリーニング作用 ] tác dụng làm sạch [cleaning action] -
くりーぷきれつ
Kỹ thuật [ クリープき裂 ] vết nứt do rão [creep crack]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.