- Từ điển Nhật - Việt
ぐまいな
Xem thêm các từ khác
-
ぐみん
[ 愚民 ] n ngu dân -
ぐぜい
Mục lục 1 [ 弘誓 ] 1.1 / HOẰNG THỆ / 1.2 n 1.2.1 lời thề vĩ đại của Phật [ 弘誓 ] / HOẰNG THỆ / n lời thề vĩ đại của... -
ぐしゃ
[ 愚者 ] n ngu dân -
ぐしょうてき
[ 具象的 ] adj-na cụ thể/hữu hình 非具象的な: không cụ thể -
ぐしょうこうぶん
Tin học [ 具象構文 ] cú pháp chặt chẽ [concrete syntax (of SGML)] -
ぐしょうこうぶんひきすう
Tin học [ 具象構文引数 ] tham số cú pháp chặt chẽ [concrete syntax parameter] -
ぐげんする
Mục lục 1 [ 具現する ] 1.1 v5r 1.1.1 phản ánh 1.1.2 hiện thân [ 具現する ] v5r phản ánh hiện thân -
ぐあい
[ 具合 ] n điều kiện/phương thức/cách thức/trạng thái/tình trạng/thái độ/tình hình sức khoẻ 戸の開き ~: mức độ... -
ぐあいがわるい
[ 具合が悪い ] n khó ở -
ぐあん
Mục lục 1 [ 愚計 ] 1.1 / NGU KẾ / 1.2 n 1.2.1 kế ngu ngốc/kế ngu xuẩn [ 愚計 ] / NGU KẾ / n kế ngu ngốc/kế ngu xuẩn -
ぐいぐい
adv nốc hết chén này đến chén khác (rượu)/ừng ực 酒をぐいぐい飲む: tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác... -
ぐいっと
adv giật mình/giật ぐいっと飛び起きる: giật mình thức dậy (giật bắn mình thức dậy) ぐいっと引く: kéo giật ra -
ぐいと
adv giật mình -
ぐうたら
Mục lục 1 n 1.1 kẻ vô công rồi nghề/người lười biếng/sự lười biếng 2 adj-no 2.1 vô công rồi nghề/lười biếng/lười... -
ぐうぐう
adv gầm gừ/khò khò (ngáy)/ùng ục おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。: cố gắng để người... -
ぐうぐうねちゃう
Mục lục 1 [ ぐうぐう寝ちゃう ] 1.1 / TẨM / 1.2 v5u 1.2.1 chìm vào giấc ngủ ngon [ ぐうぐう寝ちゃう ] / TẨM / v5u chìm vào... -
ぐうぐう寝ちゃう
[ ぐうぐうねちゃう ] v5u chìm vào giấc ngủ ngon -
ぐうはつ
[ 偶発 ] n sự bột phát/sự bùng phát bất ngờ/bột phát/bùng phát bất ngờ/sự tự phát/tự phát 偶発(性)高熱: nhiệt... -
ぐうはつてきじけん
Kinh tế [ 偶発的事件 ] sự cố ngẫu nhiên [cas fortuit] -
ぐうはつてきゆうしわくぐみ
[ 偶発的融資枠組み ] n Hạn mức tín dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.