- Từ điển Nhật - Việt
ぐれん
Mục lục |
[ 紅蓮 ]
/ HỒNG LIÊN /
n
hoa sen hồng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ぐれんたい
[ 愚連隊 ] n hội đầu gấu/nhóm đầu trộm đuôi cướp/lũ ma cà bông 彼は愚連隊に属する: anh ta thuộc vào nhóm đầu trộm... -
ぐもん
[ 愚問 ] n câu hỏi ngu ngốc 愚問愚答: câu trả lời cho câu hỏi ngu ngốc -
ぐんたい
Mục lục 1 [ 軍隊 ] 1.1 n 1.1.1 quân đội 1.1.2 hàng ngũ 1.1.3 binh ngũ 1.1.4 binh đội 1.1.5 binh [ 軍隊 ] n quân đội ますます近代化される中国軍隊:... -
ぐんたいのせいふく
[ 軍隊の制服 ] n quân phục -
ぐんたいはいち
[ 軍隊配置 ] n dàn quân -
ぐんたいをだっそうする
[ 軍隊を脱走する ] n đào ngũ -
ぐんたいをしきする
[ 軍隊を指揮する ] n cầm quyền -
ぐんたいをかんたいする
[ 軍隊を歓待する ] n khao quân -
ぐんぞう
[ 群像 ] n quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người 青春の群像 : Quần thể tượng về tuổi thanh xuân -
ぐんき
Mục lục 1 [ 軍旗 ] 1.1 n 1.1.1 quân kỳ 2 [ 軍紀 ] 2.1 / QUÂN KỶ / 2.2 n 2.2.1 Kỷ luật quân đội 3 [ 軍規 ] 3.1 / QUÂN QUY / 3.2... -
ぐんぐん
軍記 kiên định/vững chắc/vững vàng -
ぐんだん
[ 軍団 ] n đoàn quân -
ぐんと
adv đáng kể/đáng chú ý/ngoạn mục 知名度がぐんと上がる: tính phổ biến đã được nâng lên đáng kể ぐんと踏ん張る:... -
ぐんにゃり
Mục lục 1 adv 1.1 nhẽo 2 adv 2.1 ủ rũ/ẻo lả/thiếu khí thế adv nhẽo ぐんにゃりとした肉: thịt nhẽo adv ủ rũ/ẻo lả/thiếu... -
ぐんば
[ 軍馬 ] n tuấn mã -
ぐんばつ
[ 軍閥 ] n quân phiệt 軍閥政治: chính trị quân phiệt -
ぐんばいなづな
adv rau cần -
ぐんび
Mục lục 1 [ 軍備 ] 1.1 n 1.1.1 quân bị/quân trang 1.1.2 binh bị [ 軍備 ] n quân bị/quân trang 過剰軍備: dư thừa quân trang 陸海の軍備:... -
ぐんびょういん
[ 軍病院 ] n quân y viện -
ぐんぶ
Mục lục 1 [ 軍部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ binh 2 [ 郡部 ] 2.1 n 2.1.1 vùng nông thôn/vùng ngoại thành [ 軍部 ] n bộ binh [ 郡部 ] n vùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.