- Từ điển Nhật - Việt
けいかくひょうか
Tin học
[ 計画評価 ]
dự báo [forecasting]
- Explanation: Một phương pháp phân tích về tài chính sử dụng chương trình bảng tính, nhằm liên kết các khuynh hướng đã nảy sinh trong quá khứ với xu hướng tương lai.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいかくしょ
[ 計画書 ] vs bản vẽ -
けいかくけいざい
Mục lục 1 [ 計画経済 ] 1.1 vs 1.1.1 nền kinh tế có kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ 計画経済 ] 2.1.1 nền kinh tế kế hoạch [planned... -
けいかくいいんかい
[ 計画委員会 ] vs ủy ban kế hoạch -
けいかくか
[ 計画化 ] vs kế hoạch hoá -
けいかくかいせつしょ
[ 計画解説書 ] vs bản vẽ tập -
けいかくをたてる
Mục lục 1 [ 計画を立てる ] 1.1 vs 1.1.1 mưu sự 1.1.2 lập kế 1.1.3 dàn bài [ 計画を立てる ] vs mưu sự lập kế dàn bài -
けいかくをさくせいする
[ 計画を作成する ] vs lập kế hoạch/lên kế hoạch/thảo ra kế hoạch 長期計画を作成するのは大変な作業だ。: việc... -
けいかとけいきこう
Tin học [ 経過計時機構 ] thời gian đã trôi qua [elapsed timer] -
けいかはいすいとん
Kinh tế [ 経過排水トン ] trọng tải dãn nước tịnh [light displacement (tonnage)] -
けいかした
[ 経過した ] n qua đi -
けいかい
Mục lục 1 [ 警戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo/sự cảnh giới/sự cảnh giác/cảnh báo/cảnh giới/cảnh giác 1.1.2 canh phòng 2 [... -
けいかいにしごとをする
[ 軽快に仕事をする ] n làm bay đi -
けいかいげんかい
Kỹ thuật [ 警戒限界 ] giới hạn cảnh báo -
けいかいかんせいき
[ 警戒管制機 ] vs Hệ thống Kiểm soát và Báo động ソ連早期警戒管制機: hệ thống kiểm soát và báo động sớm của Liên... -
けいかいする
Mục lục 1 [ 警戒する ] 1.1 vs 1.1.1 e ấp 1.1.2 canh gác [ 警戒する ] vs e ấp canh gác -
けいかうんちん
Mục lục 1 [ 経過運賃 ] 1.1 n 1.1.1 cước khoảng cách 2 Kinh tế 2.1 [ 経過運賃 ] 2.1.1 cước khoảng cách [distance freight] [ 経過運賃... -
けいかする
[ 経過する ] n trôi qua -
けいかん
Mục lục 1 [ 渓間 ] 1.1 n 1.1.1 khe núi/khe suối/hẻm núi 2 [ 警官 ] 2.1 vs 2.1.1 cánh sát 2.2 n 2.2.1 cảnh sát 2.3 n 2.3.1 cánh sát... -
けいせき
Mục lục 1 [ 螢石 ] 1.1 / HUỲNH THẠCH / 1.2 n 1.2.1 Fluorite (khoáng chất) [ 螢石 ] / HUỲNH THẠCH / n Fluorite (khoáng chất) 螢石の結晶:... -
けいせつのこう
[ 蛍雪の功 ] n thành quả của việc học tập chăm chỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.