- Từ điển Nhật - Việt
けいざいふうさ
Mục lục |
[ 経済封鎖 ]
adj-na
phong tỏa kinh tế
Kinh tế
[ 経済封鎖 ]
phong tỏa kinh tế [economic blockage (or blockade)]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいざいふかかち
[ 経済付加価値 ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế -
けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
[ 経済社会総合研究所 ] n Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội -
けいざいしゃかいてきけんりせんたー
[ 経済社会的権利センター ] n Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế -
けいざいしゃかいいいんかい
[ 経済社会委員会 ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội 国連アジア太平洋経済社会委員会 : Ủy ban kinh tế và xã hội Liên... -
けいざいしもんいいんかい
[ 経済諮問委員会 ] n Hội đồng Tư vấn Kinh tế -
けいざいしゅうき
Kinh tế [ 経済周期 ] chu kỳ kinh tế [economic cycle] -
けいざいけいさんせいでかつしんこくのうぜいとうろくをしているじぎょうしょ
Kinh tế [ 経済計算制でかつ申告納税登録をしている事業所 ] Cơ sở hạch toán kinh tế độc lập -
けいざいけいやくのいやくきん
Kinh tế [ 経済契約の違約金 ] Tiền phạt vi phạm hợp đồng kinh tế -
けいざいこうぞう
Mục lục 1 [ 経済構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済構造 ] 2.1.1 cơ cấu kinh tế [economic structure] [ 経済構造... -
けいざいこうりゅう
[ 経済交流 ] n giao lưu kinh tế -
けいざいこもん
[ 経済顧問 ] n cố vấn kinh tế -
けいざいいいんかい
[ 経済委員会 ] n ủy ban Kinh tế 欧州経済委員会: Ủy ban kinh tế Châu Âu 日米共同貿易経済委員会: Ủy ban kinh tế thương... -
けいざいかくちょう
Kinh tế [ 経済拡張 ] bành trướng kinh tế [economic expansion] -
けいざいかつりょく
[ 経済活力 ] n sức mạnh kinh tế 経済活力の源泉 : nguồn gốc của sức mạnh nền kinh tế 経済活力を復元させる :... -
けいざいかんけい
Kinh tế [ 経済関係 ] quan hệ kinh tế [economic relations] -
けいざいかんり
Kinh tế [ 経済管理 ] quản lý kinh tế [economic management] -
けいざいせいちょう
[ 経済成長 ] n trưởng thành kinh tế -
けいざいせいさく
Mục lục 1 [ 経済政策 ] 1.1 n 1.1.1 chính sách kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済政策 ] 2.1.1 chính sách kinh tế [economic policy] [ 経済政策... -
けいざいせいさくいいんかい
[ 経済政策委員会 ] n ủy ban Chính sách Kinh tế 国際経済政策委員会: Ủy ban chính sách kinh tế quốc tế. -
けいざいせんそう
[ 経済戦争 ] n chiến tranh kinh tế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.