- Từ điển Nhật - Việt
けいじょうりえき
Kinh tế
[ 経常利益 ]
thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring income, recurring profit, etc. (this figure is seldom used by non-Japanese analysts)]
- Explanation: 損益計算書上において、営業利益(営業損失)から営業外収益を加え、営業外費用を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、経常損失という。///株式会社の通常の事業活動において、直接的にそして間接的に関わる損益を計算したもの。通常の事業活動に関係しない損益を除外した損益のこと。///経常利益の成長率をあらわす指標として、増益率がある。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいふくする
Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục -
けいざい
Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]... -
けいざいたいせい
Mục lục 1 [ 経済体制 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済体制 ] 2.1.1 chế độ kinh tế... -
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
[ 経済技術協力行動計画 ] n Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) -
けいざいきき
Kinh tế [ 経済危機 ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
けいざいきそく
Kinh tế [ 経済規則 ] quy luật kinh tế [economic law] -
けいざいきかくちょう
[ 経済企画庁 ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần... -
けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
[ 経済緊密化自由貿易協定 ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ -
けいざいきょうどうたい
Kinh tế [ 経済共同体 ] cộng đồng kinh tế [economic community] -
けいざいきょうふ
[ 経済恐怖 ] n kinh tế khủng hoảng -
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Kinh tế [ 経済協力開発機構 ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)] -
けいざいだいがく
Mục lục 1 [ 経済大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ 経済大学 ] n trường đại học kinh... -
けいざいてき
[ 経済的 ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu của xã... -
けいざいてきひんしつかんり
Kỹ thuật [ 経済的品質管理 ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control] -
けいざいとうごう
Mục lục 1 [ 経済統合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 liên kết kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済統合 ] 2.1.1 liên kết kinh tế [economic integration]... -
けいざいどうめい
Mục lục 1 [ 経済同盟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済同盟 ] 2.1.1 đồng minh kinh tế [economic union] [... -
けいざいのながれ
[ 経済の流れ ] n trào lưu kinh tế -
けいざいぶんせききょく
[ 経済分析局 ] adj-na Văn phòng phân tích kinh tế -
けいざいぼいこっと
Mục lục 1 [ 経済ボイコット ] 1.1 n 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済ボイコット ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic... -
けいざいがく
[ 経済学 ] n kinh tế học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.