- Từ điển Nhật - Việt
けいぶ
Mục lục |
[ 軽侮 ]
n
sự coi thường/sự coi khinh/sự không hài lòng/sự khinh thường
- ~ の目で見る: nhìn bằng con mắt coi thường
[ 頸部 ]
/ * BỘ /
n
vùng cổ/cổ
- 頸部で静脈の視診を行う: Kiểm tra tĩnh mạch ở vùng cổ
- 頸部で舌咽神経を切断する: Cắt dây thần kinh lưỡi hầu ở vùng cổ
- 頸部に始まる電気ショックのような感覚: Cảm giác như một cú sốc điện bắt đầu ở vùng cổ
- 患者の頸部を伸ばすために丸めたタオルを肩の下に入れる: Đặt một khăn bông đã cuộn tròn vào dưới vai để kéo dài vùng cổ b
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいべつ
Mục lục 1 [ 軽蔑 ] 1.1 n 1.1.1 sự khinh miệt/sự khinh thường/sự coi thường/sự coi khinh/sự miệt thị/sự xem nhẹ/sự khinh... -
けいべつする
[ 軽蔑する ] vs khinh mạn -
けいほう
Mục lục 1 [ 刑法 ] 1.1 n 1.1.1 luật hình sự 1.1.2 luật hình 1.1.3 hình luật 2 [ 警報 ] 2.1 n 2.1.1 sự báo động/sự cảnh báo/báo... -
けいほうき
Mục lục 1 [ 警報機 ] 1.1 n 1.1.1 máy báo động 2 Kỹ thuật 2.1 [ 警報器 ] 2.1.1 còi cảnh báo [buzzer] [ 警報機 ] n máy báo động... -
けいほうメッセージ
Tin học [ 警報メッセージ ] thông điệp cảnh báo [warning message] -
けいぼ
Mục lục 1 [ 敬慕 ] 1.1 n 1.1.1 sự kính yêu/sự khâm phục/sự thán phục/kính yêu/khâm phục/thán phục/tôn trọng 2 [ 継母 ]... -
けいが
Mục lục 1 [ 慶賀 ] 1.1 n 1.1.1 sự chúc mừng/chúc mừng 2 [ 慶賀する ] 2.1 vs 2.1.1 chúc mừng [ 慶賀 ] n sự chúc mừng/chúc mừng... -
けいえい
Mục lục 1 [ 経営 ] 1.1 n 1.1.1 kinh doanh 2 [ 経営する ] 2.1 vs 2.1.1 kinh doanh 3 [ 警衛 ] 3.1 n 3.1.1 cảnh vệ 4 Kinh tế 4.1 [ 経営... -
けいえいはたん
Kinh tế [ 経営破綻 ] thất bại kinh tế [business failure] -
けいえいひんもく
Mục lục 1 [ 経営品目 ] 1.1 vs 1.1.1 mặt hàng kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 経営品目 ] 2.1.1 mặt hàng kinh doanh [line of business] [ 経営品目... -
けいえいぶんや
Mục lục 1 [ 経営分野 ] 1.1 vs 1.1.1 lĩnh vực kinh doanh 2 Kinh tế 2.1 [ 経営分野 ] 2.1.1 lĩnh vực kinh doanh [line of business] [ 経営分野... -
けいえいほうしん
Kinh tế [ 経営方針 ] phương châm kinh doanh/chính sách kinh doanh [Management Policy] Explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。 -
けいえいじょ
Kinh tế [ 経営所 ] nơi kinh doanh [place of business] -
けいえいじょうほうシステム
Tin học [ 経営情報システム ] hệ thông tin quản lý [Management Information System/MIS] Explanation : -
けいえいしげん
Kinh tế [ 経営資源 ] nguồn tài nguyên kinh doanh [Management Resources] Explanation : 経営資源とは、マネジメントのための有形、無形の資産をいう。有形の資産としては、人材、資金、設備があり、無形の資産としては、情報、のれん、知的所有権、ブランドなどがある。自社の経営資源を把握し、効果的に活用することがマネジメントである。 -
けいえいけいたいをへんこうする
Kinh tế [ 経営形態を変更する ] Chuyển đổi loại hình kinh doanh -
けいえいけん
[ 経営権 ] vs quyền kinh doanh -
けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ
Kinh tế [ 経営個人および経営世帯の主 ] chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh -
けいえいりねん
Kinh tế [ 経営理念 ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。 -
けいえん
Mục lục 1 [ 敬遠 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách 2 [ 敬遠する ] 2.1 vs 2.1.1 giữ khoảng cách/tránh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.