- Từ điển Nhật - Việt
けいやくのきかんまんりょう
Mục lục |
[ 契約の期間満了 ]
n
hết hạn hợp đồng
Kinh tế
[ 契約の期間満了 ]
hết hạn hợp đồng [expiration of a contract]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいやくのそうあん
Mục lục 1 [ 契約の草案 ] 1.1 n 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の草案 ] 2.1.1 bản thảo hợp đồng [draft of... -
けいやくのとうじしゃ
Mục lục 1 [ 契約の当事者 ] 1.1 n 1.1.1 các bên ký kết hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の当事者 ] 2.1.1 các bên ký kết (hợp... -
けいやくのとりけし
Mục lục 1 [ 契約の取消 ] 1.1 n 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の取消 ] 2.1.1 hủy hợp đồng [nullification of a contract]... -
けいやくのしっこう
Kinh tế [ 契約の失効 ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract] -
けいやくのしゅうせい
Mục lục 1 [ 契約の修整 ] 1.1 n 1.1.1 sửa đổi hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の修正 ] 2.1.1 sửa đổi hợp đồng [modification... -
けいやくのしゅうりょう
Mục lục 1 [ 契約の終了 ] 1.1 n 1.1.1 chấm dứt hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の終了 ] 2.1.1 chấm dứt hợp đồng [termination... -
けいやくのけってい
Kinh tế [ 契約の決定 ] ký kết hợp đồng [conclusion of a contract] -
けいやくのうりょく
Kinh tế [ 契約能力 ] năng lực hành vi [capacity to contract/capacity of acting] -
けいやくのかいしゃく
Mục lục 1 [ 契約の解釈 ] 1.1 n 1.1.1 giải thích hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約の解釈 ] 2.1.1 giải thích hợp đồng [construction... -
けいやくのりこう
Kinh tế [ 契約の履行 ] thực hiện hợp đồng [execution of a contract/fulfilment of a contract/performance of a contract] -
けいやくのむこうせい
Kinh tế [ 契約の無効性 ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract] -
けいやくのむりょく
Kinh tế [ 契約の無力 ] tính vô hiệu của hợp đồng [nullity of a contract/invalidity of a contract] -
けいやくはき
Mục lục 1 [ 契約破棄 ] 1.1 exp 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約破棄 ] 2.1.1 hủy hợp đồng [annulment/cancellation of... -
けいやくび
Mục lục 1 [ 契約日 ] 1.1 exp 1.1.1 ngày ký kết hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約日 ] 2.1.1 ngày ký kết hợp đồng [contract date]... -
けいやくほう
Mục lục 1 [ 契約法 ] 1.1 exp 1.1.1 luật hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約法 ] 2.1.1 luật hợp đồng [contract law/law of contracts]... -
けいやくじょうと
Mục lục 1 [ 契約譲渡 ] 1.1 exp 1.1.1 chuyển nhượng hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約譲渡 ] 2.1.1 chuyển nhượng hợp đồng [assignment... -
けいやくじょうけん
Mục lục 1 [ 契約条件 ] 1.1 exp 1.1.1 điều kiện giao dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 契約条件 ] 2.1.1 điều kiện giao dịch [conditions of... -
けいやくしゃ
Tin học [ 契約者 ] thuê bao/người đăng ký [subscriber] -
けいやくしゃいん
Kinh tế [ 契約社員 ] nhân viên hợp đồng [contract employee] Explanation : 正社員とは異なり、雇用期間を限って臨時に雇われる社員のこと。臨時労働者ともいい、パートタイマーも契約社員である。労働基準法では契約期間は1年を超えることはできない。... -
けいやくしゃかいせ
Tin học [ 契約者回線 ] đường dây thuê bao [subscriber line]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.