- Từ điển Nhật - Việt
けいゆあらい
Xem thêm các từ khác
-
けいらん
[ 鶏卵 ] n trứng gà 鶏卵箱: Hộp trứng gà 孵化鶏卵: Trứng gà ấp cho nở ひどく小さい鶏卵: Trứng gà nhỏ cực kỳ 極上の鶏卵:... -
けいるい
[ 係累 ] n sự ràng buộc/mối ràng buộc/mối liên hệ/người phụ thuộc ~ のない気楽な立場: ở vị trí rất thoải... -
けいむ
[ 警務 ] n cảnh vụ -
けいむしょ
[ 刑務所 ] n nhà tù/nhà giam/trại giam 凶悪犯罪者用の刑務所: Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác 現代的な刑務所:... -
けい砂
Kỹ thuật [ けいすな ] cát silic đioxit [silica sand] -
けい秀
[ けいしゅう ] n ưu tú/tài danh ~画家: nữ họa sĩ tài danh;~作家: nữ văn sĩ nổi tiếng -
けい素
Kỹ thuật [ けいそ ] silic [silicon] -
けい素鋼
Kỹ thuật [ けいそこう ] thép Silíc [silicon steel] -
けさ
Mục lục 1 [ 今朝 ] 1.1 n 1.1.1 sáng hôm nay 1.1.2 hồi sáng 1.2 n-t 1.2.1 sáng nay [ 今朝 ] n sáng hôm nay hồi sáng n-t sáng nay 私たちは今朝イスタンブールに着いた。:... -
けかみ
Mục lục 1 [ 毛髪 ] 1.1 n 1.1.1 mao 1.1.2 mái tóc [ 毛髪 ] n mao mái tóc -
けす
Mục lục 1 [ 消す ] 1.1 n 1.1.1 tắt 1.1.2 dụi 1.1.3 bôi 1.2 v5s 1.2.1 tẩy/xóa/huỷ/dập 1.3 v5s 1.3.1 xoá [ 消す ] n tắt dụi bôi... -
けーぶるくどう
Kỹ thuật [ ケーブル駆動 ] sự truyền động cáp/sự điều khiển bằng cáp [cable drive] -
けーぺまき
Kỹ thuật [ ケーペ巻 ] máy cuốn chỉ koepe/núm vặn koepe [koepe winder] -
けーじぇーほう
Kỹ thuật [ KJ法 ] phương pháp KJ [KJ method] -
けーすくみたてき
Kỹ thuật [ ケース組立機 ] máy tạo vỏ bọc [case forming machine] -
けーらーしょうめい
Kỹ thuật [ ケーラー照明 ] độ chiếu sáng kohler [kohler illumination] -
けりころす
Mục lục 1 [ けり殺す ] 1.1 / SÁT / 1.2 v5s 1.2.1 đá chết [ けり殺す ] / SÁT / v5s đá chết (人)をけり殺す: đá chết ai... -
けりこむ
[ けり込む ] v5m đá vào/sút/sút bóng (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む: nhận đường chuyền từ ai đó và... -
けり込む
[ けりこむ ] v5m đá vào/sút/sút bóng (人)からパスを受けゴール左隅にけり込む: nhận đường chuyền từ ai đó và... -
けり殺す
[ けりころす ] v5s đá chết (人)をけり殺す: đá chết ai đó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.