- Từ điển Nhật - Việt
けいろせいぎょ
Xem thêm các từ khác
-
けいろせんたく
Tin học [ 経路選択 ] chọn tuyến [routing] -
けいれき
Mục lục 1 [ 経歴 ] 1.1 n 1.1.1 thân thế 1.1.2 lý lịch/quá trình làm việc/quá trình kinh nghiệm 1.1.3 lai lịch [ 経歴 ] n thân... -
けいれつ
Mục lục 1 [ 系列 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ 1.1.2 dòng 2 Tin học 2.1 [ 系列 ] 2.1.1 chuỗi/dãy [sequence] [... -
けいれん
Mục lục 1 [ 痙攣 ] 1.1 / KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng chuột rút/chứng co giật/chuột rút/co giật 1.3 n 1.3.1 chuột rút 1.4 n 1.4.1... -
けいれんする
Mục lục 1 [ 痙攣する ] 1.1 n 1.1.1 vọp bẻ/chuột rút/co giật 1.2 n 1.2.1 co quắp [ 痙攣する ] n vọp bẻ/chuột rút/co giật... -
けいよう
Mục lục 1 [ 形容 ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả 2 [ 形容する... -
けいようし
Mục lục 1 [ 形容詞 ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ 形容詞 ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:... -
けいをうける
[ 刑を受ける ] vs bị án -
けいもう
[ 啓蒙 ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng ~ 書: sách vỡ lòng -
けいもううんどう
Mục lục 1 [ 啓蒙運動 ] 1.1 / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 phong trào ánh sáng [ 啓蒙運動 ] / KHẢI MÔNG VẬN ĐỘNG / n... -
けいやく
Mục lục 1 [ 契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng/khế ước 1.1.2 giao kèo 2 Kinh tế 2.1 [ 契約 ] 2.1.1 hợp đồng [contract/agreement] [ 契約... -
けいやくきそく
[ 契約規則 ] exp quy luật kinh tế -
けいやくきかん
Mục lục 1 [ 契約期間 ] 1.1 exp 1.1.1 chấm dứt hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約期間 ] 2.1.1 thời hạn hợp đồng [currency of... -
けいやくそうあん
Mục lục 1 [ 契約草案 ] 1.1 exp 1.1.1 bản thảo hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約草案 ] 2.1.1 bản thảo hợp đồng [draft of a contract]... -
けいやくつうか
Mục lục 1 [ 契約通貨 ] 1.1 exp 1.1.1 đồng tiền hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約通貨 ] 2.1.1 đồng tiền hợp đồng [currency... -
けいやくていけつ
Kinh tế [ 契約締結 ] ký kết hợp đồng [conclusion of the contract] -
けいやくとうじしゃ
Mục lục 1 [ 契約当事者 ] 1.1 exp 1.1.1 bên ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約当事者 ] 2.1.1 bên ký kết [contracting party] [ 契約当事者... -
けいやくとりけし
Mục lục 1 [ 契約取消 ] 1.1 exp 1.1.1 hủy hợp đồng 2 Kinh tế 2.1 [ 契約取消 ] 2.1.1 hủy hợp đồng [cancellation of contract/determination... -
けいやくによりしょうひんのとくてい
Kinh tế [ 契約により商品の特定 ] cá biệt hóa cho hợp đồng [appropriation to the contract] -
けいやくによるじゆう
Mục lục 1 [ 契約による自由 ] 1.1 n 1.1.1 quyền tự do ký kết 2 Kinh tế 2.1 [ 契約による自由 ] 2.1.1 quyền tự do ký kết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.