- Từ điển Nhật - Việt
けがする
Mục lục |
[ 怪我する ]
vs
thương
bị thương
- いい?よく聞いてね。ママがいない時はこれに触らないこと。怪我するかもしれないからね。もしママの許可なしで触ったら、お仕置きだからね: Được chưa nào? Các con hãy nghe cho kỹ đây. Các con không được chạm vào cái này khi mẹ không ở đây vì các con có thể bị thương. Nếu các con chạm vào nó mà không được mẹ cho phép thì các co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けがわ
Mục lục 1 [ 毛皮 ] 1.1 n 1.1.1 lông 1.1.2 da chưa thuộc/da lông thú 2 Kỹ thuật 2.1 [ 毛皮 ] 2.1.1 Da lông thú [ 毛皮 ] n lông da... -
けがわしょう
Mục lục 1 [ 毛皮商 ] 1.1 / MAO BÌ THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Người buôn bán da lông thú [ 毛皮商 ] / MAO BÌ THƯƠNG / n Người buôn... -
けがれる
Mục lục 1 [ 汚れる ] 1.1 v1 1.1.1 vấy bẩn/bị bẩn/bị bôi nhọ/hoen ố/bị làm nhục/bị cưỡng hiếp/nhơ bẩn/bẩn 1.1.2 cơ... -
けがをさせる
n làm bị thương -
けがらわしい
Mục lục 1 [ 汚らわしい ] 1.1 adj 1.1.1 bẩn/bẩn thỉu/không trong sạch/hạ đẳng/hạ cấp 1.2 n 1.2.1 hèn mạt [ 汚らわしい... -
けじめ
Mục lục 1 n 1.1 sự phân biệt rạch ròi/sự tách bạch/sự phân minh 2 Kinh tế 2.1 sự tập rượt/sự làm quen [Making Distinction]... -
けじゅす
Mục lục 1 [ 毛繻子 ] 1.1 / MAO * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Vải láng như xa tanh [ 毛繻子 ] / MAO * TỬ / n Vải láng như xa tanh -
けし
Mục lục 1 [ 罌粟 ] 1.1 / ANH TÚC / 1.2 n 1.2.1 Cây thuốc phiện/cây anh túc [ 罌粟 ] / ANH TÚC / n Cây thuốc phiện/cây anh túc 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn... -
けしずみ
Mục lục 1 [ 消し炭 ] 1.1 / TIÊU THÁN / 1.2 n 1.2.1 than xỉ [ 消し炭 ] / TIÊU THÁN / n than xỉ -
けしき
Mục lục 1 [ 景色 ] 1.1 n 1.1.1 phong cảnh 1.1.2 cảnh sắc 1.1.3 cảnh [ 景色 ] n phong cảnh ここから見る景色: Phong cảnh có... -
けしきをみる
[ 景色を見る ] n ngắm cảnh -
けしのはな
[ ケシの花 ] n hoa anh túc -
けしごむ
[ 消しゴム ] n tẩy/cái tẩy/cục tẩy -
けしいん
[ 消印 ] n dấu bưu điện để hủy thư ~を押す: đóng dấu hủy thư -
けしょう
Mục lục 1 [ 化粧 ] 1.1 vs 1.1.1 son phấn 1.1.2 hóa trang 2 [ 化粧 ] 2.1 / HÓA TRANG / 2.2 n 2.2.1 trang điểm [ 化粧 ] vs son phấn hóa... -
けしょうだい
Mục lục 1 [ 化粧台 ] 1.1 N 1.1.1 bàn để đồ trang điểm 1.1.2 nơi(giá,bục,bệ) để đồ trang trí của căn phòng [ 化粧台... -
けしょうばこ
[ 化粧箱 ] n hộp đựng mỹ phẩm/hộp đựng đồ trang điểm 嫁入り道具入れの化粧箱: Hộp đựng đồ trang điểm khi cưới -
けしょうひん
Mục lục 1 [ 化粧品 ] 1.1 n 1.1.1 phấn son 1.1.2 phấn sáp 1.1.3 mỹ phẩm 1.1.4 hóa trang phẩm [ 化粧品 ] n phấn son phấn sáp mỹ... -
けしょうしつ
[ 化粧室 ] n phòng trang điểm/nhà vệ sinh/phòng rửa mặt 化粧室の鏡で自分の姿を点検する: Kiểm tra dáng vẻ của mình... -
けしょうせっけん
[ 化粧石けん ] n xà phòng thơm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.