- Từ điển Nhật - Việt
けっか
Mục lục |
[ 結果 ]
v1
kết cuộc
n-adv, n-t
kết quả/thành quả/thành tựu
- ~に関する世論調査結果: Kết quả của cuộc điều tra công luận về vấn đề ~
- ~に関する実験の分析結果: Kết quả phân tích thực nghiệm liên quan đến ~
- ~に関する最新の研究結果: Kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề ~
- ~との契約の直接の結果: Kết quả trực tiếp của bản hợp đồng với ~
n-adv, n-t
rút cục
n-adv, n-t
rút cuộc
Kinh tế
[ 結果 ]
kết quả [Result]
- Explanation: 結果とは、ある要因によって発生した現象、または目的や目標を達成するために取った行動によって得られた成果をいう。結果は、要因や方法によって生じるものであるから、結果を理解するためには、結果をもたらした要因や方法を分析しなければならない。
Tin học
[ 結果 ]
kết quả [result]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けっかく
[ 結核 ] n lao/bệnh lao/bệnh ho lao 尿路結核: Lao về đường tiết liệu 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu 第1期の結核:... -
けっかくびょう
[ 結核病 ] n bệnh ho lao -
けっかぶんしょがた
Tin học [ 結果文書型 ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)] -
けっかしゅつりょくかくちょうきのう
Tin học [ 結果出力拡張機能 ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function] -
けっかようそがた
Tin học [ 結果要素型 ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)] -
けっかん
Mục lục 1 [ 欠陥 ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật 1.1.2 khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm 2 [ 血管 ] 2.1 n 2.1.1 mạch máu... -
けっせき
Mục lục 1 [ 欠席 ] 1.1 n 1.1.1 sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự 1.1.2 khiếm khuyết 2 [ 欠席する... -
けっせきとどけ
Mục lục 1 [ 欠席届 ] 1.1 n 1.1.1 giấy xin nghỉ phép 2 [ 欠席届け ] 2.1 n 2.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học [ 欠席届... -
けっせきびょう
[ 結石病 ] n bệnh kết sạn ở thận -
けっせきする
[ 欠席する ] vs khiếm diện -
けっせき とどけ
[ 欠席届 ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる: Nghỉ... -
けっせい
Mục lục 1 [ 結成 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thành/sự tạo thành 2 [ 血清 ] 2.1 n 2.1.1 huyết thanh [ 結成 ] n sự kết thành/sự tạo... -
けっせいする
[ 結成する ] n kết -
けっせん
Mục lục 1 [ 決戦 ] 1.1 vs 1.1.1 quyết chiến 2 [ 血戦 ] 2.1 n 2.1.1 huyết chiến 3 Tin học 3.1 [ 結線 ] 3.1.1 gắn cứng/cài cứng... -
けつ
[ 傑 ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người -
けつぎ
[ 決議 ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết ~に関する決議:... -
けつぎあん
Mục lục 1 [ 決議案 ] 1.1 / QUYẾT NGHỊ ÁN / 1.2 n 1.2.1 dự thảo nghị quyết [ 決議案 ] / QUYẾT NGHỊ ÁN / n dự thảo nghị... -
けつだん
Mục lục 1 [ 決断 ] 1.1 n 1.1.1 thẩm đoán 1.1.2 sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định [ 決断 ] n thẩm đoán sự quyết đoán/quyết... -
けつだんする
Mục lục 1 [ 決断する ] 1.1 n 1.1.1 quyết đoán 1.1.2 đoán [ 決断する ] n quyết đoán đoán -
けつにく
Kỹ thuật [ 欠肉 ] sứt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.