- Từ điển Nhật - Việt
けっきん
Xem thêm các từ khác
-
けっきんとどけ
[ 欠勤届け ] n đơn xin nghỉ phép -
けっきょく
Mục lục 1 [ 結局 ] 2 / KẾT CỤC / 2.1 n, n-adv 2.1.1 rút cuộc 2.1.2 rút cục 2.1.3 kết cuộc 2.1.4 kết cục/rốt cuộc/cuối cùng... -
けっきょじん
[ 穴居人 ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) -
けっそく
Mục lục 1 [ 結束 ] 1.1 n 1.1.1 sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng 2 [ 結束する ] 2.1 n 2.1.1 trói/buộc/bó/đoàn... -
けっそくひん
Mục lục 1 [ 結束品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng bao 2 Kinh tế 2.1 [ 結束品 ] 2.1.1 hàng đóng bó [bundled goods] [ 結束品 ] n hàng đóng... -
けっそん
Mục lục 1 [ 欠損 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu hụt 1.1.2 thiếu 1.1.3 sự thiệt hại/sự lỗ/sự lỗ vốn [ 欠損 ] n thiếu hụt thiếu... -
けっそんする
[ 欠損する ] n hao hụt -
けっそんをおぎなう
[ 欠損を補う ] n bù đắp -
けっちゃく
[ 決着 ] n sự quyết định/quyết định 世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào... -
けってい
Mục lục 1 [ 決定 ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định/quyết định 2 [ 決定する ] 2.1 n 2.1.1 quyết định [ 決定 ] n sự quyết định/quyết... -
けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう
Tin học [ 決定的文脈自由文法 ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar] -
けっていてきかてい
Tin học [ 確定的過程 ] quá trình mang tính định sẵn [deterministic process] -
けっていひょう
Tin học [ 決定表 ] bảng quyết định [decision table] -
けっていほうほう
[ 決定方法 ] n cách quyết định -
けっていけいすう
Kỹ thuật [ 決定係数 ] hệ số quyết định [coefficient of determination] -
けっていけん
Kinh tế [ 決定権 ] Quyền quyết định [Right of determination] -
けっていせいげんごう
Tin học [ 決定性言語 ] ngôn ngữ tiền định [deterministic language] -
けっていする
Mục lục 1 [ 決定する ] 1.1 n 1.1.1 quyết định 1.1.2 quyết [ 決定する ] n quyết định quyết -
けっていりろん
Tin học [ 決定理論 ] lý thuyết quyết định [decision theory] -
けっていろんてき
Tin học [ 決定論的 ] tiền định [deterministic]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.