- Từ điển Nhật - Việt
けつえきけんさ
Mục lục |
[ 血液検査 ]
n
thử máu
[ 血液検査 ]
/ HUYẾT DỊCH KIỂM TRA /
n
xét nghiệm máu
- 血液検査の後でフラフラする: Bị ngất sau cuộc xét nghiệm máu
- ラスベガスでの結婚式では、血液検査は必要ない: Không cần phải xét nghiệm máu nếu kết hôn ở Las Vegas
- アメリカでは、結婚許可証をもらうのに血液検査が必要だ: Ở Mỹ, bạn cần xét nghiệm máu để được phép kết hôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けつえきをさいしゅする
[ 血液を採取する ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:... -
けつえん
[ 血縁 ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ về... -
けつあつ
Mục lục 1 [ 血圧 ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ 血圧 ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết áp -
けつあつそくてい
[ 血圧測定機 ] n đo huyết áp 非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp 片側または両側の正確な血圧測定:... -
けつあつそくていき
[ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp -
けつごうきほうめい
Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name] -
けつごうつよさ
Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength] -
けつごうほうそく
Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law] -
けつごうざい
Kỹ thuật [ 結合剤 ] chất kết hợp [binder] -
けつごうし
Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector] -
けつごうしけん
Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
けつごうさせる
[ 結合させる ] n ghép -
けつごうせい
Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation : -
けつごうエネルギー
Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy] -
けつごうコンベヤー
Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor] -
けつごうシステム
Tin học [ 結合システム ] hệ thống kết hợp [coupled system] -
けつごうようそがた
Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type] -
けつい
[ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục... -
けついする
Mục lục 1 [ 決意する ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ 決意する ] n quyết chí dứt ý -
けついん
Mục lục 1 [ 欠員 ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.