Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんあん

[ 懸案 ]

n

câu hỏi bỏ ngỏ/vấn đề còn bỏ ngỏ/vấn đề chưa giải quyết được
日米間の ~: vấn đề còn chưa giải quyết trong mối quan hệ Nhật - Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんこくさい

    [ 建国際 ] n quốc khánh
  • けんこう

    Mục lục 1 [ 健康 ] 1.1 n 1.1.1 sức khoẻ/tình trạng sức khoẻ 1.1.2 khí huyết 1.2 adj-na 1.2.1 khoẻ/khoẻ khoắn 1.3 adj-na 1.3.1...
  • けんこうそうだん

    [ 健康相談 ] n bàn hỏi về sức khoẻ
  • けんこうな

    Mục lục 1 [ 健康な ] 1.1 n 1.1.1 mạnh tay 1.1.2 mạnh khỏe 1.1.3 mạnh 1.1.4 kiện khang 1.1.5 khỏe khoắn 1.1.6 khỏe 1.1.7 khang kiện...
  • けんこうによくない

    [ 健康に良くない ] n hại sức khỏe
  • けんこうほけん

    [ 健康保険 ] n bảo hiểm sức khoẻ
  • けんこうほけんりょう

    [ 健康保険料 ] n tiền bảo hiểm sức khỏe
  • けんこうしょうめいしょ

    [ 健康証明書 ] n giấy chứng nhận vệ sinh
  • けんこうこつ

    [ 肩胛骨 ] n xương bả vai
  • けんこうをたずねる

    [ 健康を訪ねる ] n thỉnh an
  • けんこうをがいする

    [ 健康を害する ] n hại sức khỏe
  • けんこうをかいふくする

    Mục lục 1 [ 健康を回復する ] 1.1 n 1.1.1 Hồi phục sức khỏe 1.1.2 dứt bệnh [ 健康を回復する ] n Hồi phục sức khỏe...
  • けんご

    Mục lục 1 [ 堅固 ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên định/vững...
  • けんごな

    Mục lục 1 [ 堅固な ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7 chắc...
  • けんい

    Mục lục 1 [ 権威 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 quyền thế 1.1.2 oai quyền 1.1.3 khí thế 1.2 n 1.2.1 quyền uy/quyền hành/quyền lực 1.3 n 1.3.1...
  • けんいしゅぎ

    [ 権威主義 ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ):...
  • けんいをしめす

    [ 権威を示す ] n ra oai
  • けんいをもつ

    [ 権威を持つ ] n dương oai
  • けんいんしゃ

    [ 牽引車 ] n xe kéo
  • けんさ

    Mục lục 1 [ 検査 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 [ 検査する ] 2.1 vs 2.1.1 kiểm tra 3 Kinh tế 3.1 [ 検査 ] 3.1.1 xét nghiệm/kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top