- Từ điển Nhật - Việt
けんかしょくぶつ
[ 顕花植物 ]
n
cây có hoa/thực vật có hoa
- 顕花植物の茎と葉柄で行われる光合成: quá trình quang hợp được thực hiện ở thân và cuống lá của thực vật có hoa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんかごし
[ けんか腰 ] n người tham chiến/phe tham chiến けんか腰で(人)の方に近寄る: tiếp cận với những người thuộc phe tham... -
けんかをする
[ 喧嘩をする ] n đánh nhau -
けんか腰
[ けんかごし ] n người tham chiến/phe tham chiến けんか腰で(人)の方に近寄る: tiếp cận với những người thuộc phe... -
けんせきする
[ 譴責する ] n khiển trách -
けんせつ
Mục lục 1 [ 建設 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiến thiết/sự xây dựng 1.2 vt 1.2.1 xây dựng 2 [ 建設する ] 2.1 vs 2.1.1 xây/xây dựng/kiến... -
けんせつきかい
Kỹ thuật [ 建設機械 ] máy xây dựng [construction machine] -
けんせつがいしゃ
Mục lục 1 [ 建設会社 ] 1.1 / KIẾN THIẾT HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 công ty xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 建設会社 ] 2.1.1 công ty xây... -
けんせつじだい
[ 建設時代 ] n thời đại xây dựng -
けんせつしょう
Mục lục 1 [ 建設省 ] 1.1 / KIẾN THIẾT TỈNH / 1.2 n 1.2.1 bộ xây dựng [ 建設省 ] / KIẾN THIẾT TỈNH / n bộ xây dựng 建設省道路局:... -
けんせついてんけいやく
Kinh tế [ 建設移転契約にもとづく投資案件 ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao \'Related word\': BT契約 -
けんせついてんうんえいけいやく
Kinh tế [ 建設移転運営契約 ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao- kinh doanh \'Related word\': BTO契約 -
けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん
Kinh tế [ 建設運営移転契約にもとづく投資案件 ] Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao... -
けんせつかりかんじょう
Kinh tế [ 建設仮勘定 ] tài khoản giả định cho việc xây dựng [Construction in progress (US)] -
けんせつする
[ 建設する ] vs xây đắp -
けんせつ・しょゆう・うんえい
[ 建設・所有・運営 ] vt Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động -
けんせつ・うんえい・じょうと
[ 建設・運営・譲渡 ] vt Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao -
けんせつ・りーす・じょうと
[ 建設・リース・譲渡 ] vt Xây dựng, cho thuê, chuyển giao -
けんせい
Mục lục 1 [ 憲政 ] 1.1 n 1.1.1 chính trị dựa theo hiến pháp/chính trị lập hiến 2 [ 権勢 ] 2.1 / QUYỀN THẾ / 2.2 n 2.2.1 quyền... -
けんすい
Mục lục 1 [ 懸垂 ] 1.1 n 1.1.1 sự rủ xuống/sự buông xuống/rủ xuống/buông xuống/treo 1.1.2 sự buông người xuống rồi nâng... -
けんすう
Mục lục 1 [ 軒数 ] 1.1 n 1.1.1 số lượng nhà cửa/số hộ/số gia đình 2 Kinh tế 2.1 [ 検数 ] 2.1.1 kiểm kiện [tally of cargo]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.