- Từ điển Nhật - Việt
けんじ
Mục lục |
[ 堅持 ]
n
sự kiên trì/kiên trì
- アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á
- ~の堅持を再確認する: xác nhận lại mức độ kiên trì
[ 堅持する ]
vs
kiên trì/giữ vững
- ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản
- ~を断固として堅持する: kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận
[ 検事 ]
n
công tố viên/ủy viên công tố/kiểm sát viên
- 次席検事: trợ lý công tố viên
- 首席検事: công tố viên chính
- 上席検事: ủy viên công tố cấp cao
- 政府に任命された検事: công tố viên được chính phủ bổ nhiệm
Kinh tế
[ 検事 ]
Kiểm sát viên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんじつ
Mục lục 1 [ 堅実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc... -
けんじつな
[ 堅実な ] n vững chắc -
けんじせい
Tin học [ 顕示性 ] làm nổi bật/nêu rõ [highlighting] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự hoặc các tên lệnh bằng cách... -
けんじゃ
Mục lục 1 [ 賢者 ] 1.1 / HIỀN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiền/hiền nhân/hiền tài 1.3 n 1.3.1 vương giả [ 賢者 ] / HIỀN GIẢ... -
けんじん
Mục lục 1 [ 賢人 ] 1.1 n 1.1.1 người thông thái/người khôn ngoan/nhà thông thái 1.1.2 hiền triết [ 賢人 ] n người thông thái/người... -
けんじょう
Mục lục 1 [ 献上 ] 1.1 n 1.1.1 sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung... -
けんじょうのびとく
[ 謙譲の美徳 ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường -
けんじょうご
Mục lục 1 [ 謙譲語 ] 1.1 / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ [ 謙譲語 ] / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / n... -
けんじょうする
[ 献上する ] vs dâng -
けんじゅつ
Mục lục 1 [ 剣術 ] 1.1 / KIẾM THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kiếm thuật [ 剣術 ] / KIẾM THUẬT / n kiếm thuật 剣術が下手である: kiếm... -
けんじゅう
[ 拳銃 ] vs súng lục -
けんじゅうをする
[ 拳銃をする ] vs bồng súng -
けんざい
Mục lục 1 [ 健在 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh 1.2 n 1.2.1 tình trạng sức khoẻ tốt [ 健在 ] adj-na sức khoẻ... -
けんざいしじょう
Kinh tế [ 顕在市場 ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch -
けんしお
[ 堅塩 ] n muối hột -
けんしき
Mục lục 1 [ 見識 ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ 見識 ] n kiến thức hiểu biết -
けんしょく
[ 兼職 ] n kiêm chức -
けんしょうきんつき
Kinh tế [ 券賞金付き ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit] -
けんしょうえん
Mục lục 1 [ 腱鞘炎 ] 1.1 / * * VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm dây chằng/viêm cơ [ 腱鞘炎 ] / * * VIÊM / n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội... -
けんしょうしけん
Tin học [ 検証試験 ] kiểm thử để xác minh [verification test]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.