- Từ điển Nhật - Việt
けんのう
Mục lục |
[ 権能 ]
/ QUYỀN NĂNG /
n
Uy quyền/sức mạnh/quyền năng/thẩm quyền
- 委員会の権能: thẩm quyền của ủy ban
- 会社の権能: Sức mạnh của công ty
- 事務的権能: thẩm quyền trong công việc
- 権能を与える: trao quyền (trao thẩm quyền)
[ 献納 ]
/ HIẾN NẠP /
n
sự hiến tặng/hiến/hiến tặng/biếu/biếu tặng
- 資産の贈与(献納): Sự hiến tặng tài sản
- 神社でおさい銭(献納)を上げた: hiến tiền vào điện thờ
- 犠牲者の家族に寄付(献納)を送る: Gửi đồ biếu tặng tới gia đình của các nạn nhân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんのうひん
Mục lục 1 [ 献納品 ] 1.1 / HIẾN NẠP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật hiến tặng [ 献納品 ] / HIẾN NẠP PHẨM / n vật hiến tặng 彼らは私たちに、貧しい人を助けるための寄付(献納品)をするよう頼んだ:... -
けんのうしゃ
Mục lục 1 [ 献納者 ] 1.1 / HIẾN NẠP GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp [ 献納者 ] / HIẾN... -
けんば
Mục lục 1 [ 犬馬 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ / 1.2 n 1.2.1 khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa [ 犬馬 ] / KHUYỂN MÃ / n khuyển mã/thân... -
けんばのろう
Mục lục 1 [ 犬馬の労 ] 1.1 / KHUYỂN MÃ LAO / 1.2 n 1.2.1 sức khuyển mã [ 犬馬の労 ] / KHUYỂN MÃ LAO / n sức khuyển mã 犬馬の労を取る:... -
けんばん
Mục lục 1 [ 検番 ] 1.1 / KIỂM PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 văn phòng gọi Geisha 2 [ 鍵盤 ] 2.1 / KIỆN BÀN / 2.2 n 2.2.1 Bàn phím 2.3 n 2.3.1... -
けんぱき
Mục lục 1 [ 検波器 ] 1.1 / KIỂM BA KHÍ / 1.2 n 1.2.1 đụng cụ đo sóng [ 検波器 ] / KIỂM BA KHÍ / n đụng cụ đo sóng ダイオード検波器:... -
けんびきょう
Mục lục 1 [ 顕微鏡 ] 1.1 n 1.1.1 kính hiển vi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 顕微鏡 ] 2.1.1 kính hiển vi [Microscope] [ 顕微鏡 ] n kính hiển... -
けんびきょうじゃしん
Kỹ thuật [ 顕微鏡写真 ] ảnh chụp qua kính hiển vi [microphotograph] -
けんぴん
Mục lục 1 [ 検品 ] 1.1 / KIỂM PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra thành phẩm/kiểm tra sản phẩm [ 検品 ] / KIỂM PHẨM / n sự kiểm... -
けんぶ
Mục lục 1 [ 肩部 ] 1.1 / KIÊN BỘ / 1.2 n 1.2.1 Vai [ 肩部 ] / KIÊN BỘ / n Vai 肩部の半径: Chiều rộng của vai 肩部から裾にかけてグッとクッとすぼまる形:... -
けんぶつ
Mục lục 1 [ 見物 ] 1.1 / KIẾN VẬT / 1.2 n 1.2.1 sự tham quan/sự dạo chơi/việc thưởng ngoạn cảnh vật/tham quan/dạo chơi/thưởng... -
けんぶつにん
[ 見物人 ] n khách tham quan/người đến xem 見物人に石を投げつける: Ném đá vào khách tham quan 見物人を整理する警察官:... -
けんぶん
Mục lục 1 [ 見聞 ] 1.1 v1 1.1.1 dò hỏi 2 [ 見聞 ] 2.1 / KIẾN VĂN / 2.2 n 2.2.1 thông tin/tin tức 2.2.2 kinh nghiệm/kiến thức/hiểu... -
けんぷひとまき
Mục lục 1 [ 絹布一巻 ] 1.1 / QUYÊN BỐ NHẤT QUYỂN / 1.2 n 1.2.1 một cuộn tơ [ 絹布一巻 ] / QUYÊN BỐ NHẤT QUYỂN / n một... -
けんぷじん
Mục lục 1 [ 賢夫人 ] 1.1 / HIỀN PHU NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người vợ khôn ngoan [ 賢夫人 ] / HIỀN PHU NHÂN / n người vợ khôn ngoan -
けんぺい
Mục lục 1 [ 憲兵 ] 1.1 n 1.1.1 hiến binh 2 [ 憲兵 ] 2.1 / HIẾN BINH / 2.2 n 2.2.1 kiểm soát quân sự 3 [ 権柄 ] 3.1 / QUYỀN BÍNH... -
けんほう
[ 剣法 ] n kiếm pháp -
けんほうとほうれい
[ 憲法と法令 ] n hiến lệnh -
けんぼ
[ 賢母 ] n người mẹ thông minh/mẹ giỏi 良妻賢母(りょうさい けんぼ): vợ hiền mẹ giỏi -
けんぼうじゅっすう
Mục lục 1 [ 権謀術数 ] 1.1 / QUYỀN MƯU THUẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 Thủ đoạn gian trá/thủ đoạn quỷ quyệt [ 権謀術数 ] / QUYỀN...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.