- Từ điển Nhật - Việt
けんま
Mục lục |
[ 研摩 ]
/ NGHIÊN MA /
n
sự mài/sự mài bóng/mài/mài bóng/mài giũa
- 研摩工具: Công cụ để mài bóng
- 研摩法: Phương pháp mài bóng (mài giũa)
- 機械研摩: Mài bóng cơ khí
- ダイヤモンド研磨: Mài giũa (mài bóng) kim cương
[ 研磨 ]
n, iK
sự rèn luyện/sự rèn giũa (năng lực, học lực...)/rèn luyện/rèn giũa
sự mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng
- ~ 紙: giấy ráp, giấy để chà xát cho nhẵn bóng
[ 研磨する ]
vs
rèn luyện/rèn giũa (năng lực, học lực...)
- 読み書き能力を絶えず研磨する: Liên tục rèn luyện năng lực đọc và viết
mài/giũa cho bóng lên/đánh bóng/mài/mài giũa
- 電解研磨する: Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân
- 研磨する(砥石などで~を): Mài (bằng đá mài)
Kỹ thuật
[ 研摩 ]
mài [sanding]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けんまき
Mục lục 1 [ 研磨機 ] 1.1 vs 1.1.1 máy mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨機 ] 2.1.1 máy mài [grinder] [ 研磨機 ] vs máy mài Kỹ thuật [... -
けんまきぐ
[ 研磨器具 ] vs dụng cụ mài -
けんまとせんこう
[ 研磨と穿孔 ] vs đẽo khoét -
けんまざい
Mục lục 1 [ 研磨材 ] 1.1 / NGHIÊN MA TÀI / 1.2 n 1.2.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研摩剤 ] 2.1.1 thuốc mài mòn [abrasive powder]... -
けんまし
Mục lục 1 [ 研磨紙 ] 1.1 / NGHIÊN MA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨紙 ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper]... -
けんまいき
Mục lục 1 [ 研米機 ] 1.1 / NGHIÊN MỄ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy xát gạo/máy xát thóc [ 研米機 ] / NGHIÊN MỄ CƠ / n máy xát gạo/máy... -
けんまする
Mục lục 1 [ 研磨する ] 1.1 vs 1.1.1 đẽo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨する ] 2.1.1 mài [grind down] [ 研磨する ] vs đẽo Kỹ thuật... -
けんまディスク
Kỹ thuật [ 研摩ディスク ] đĩa mài [abrasive disk] -
けんまゆ
Kỹ thuật [ 研磨油 ] dầu bôi trơn -
けんみん
Mục lục 1 [ 県民 ] 1.1 / HUYỆN DÂN / 1.2 n 1.2.1 dân trong tỉnh/dân chúng/người dân [ 県民 ] / HUYỆN DÂN / n dân trong tỉnh/dân... -
けんがく
Mục lục 1 [ 研学 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu 2 [ 見学 ] 2.1 n 2.1.1 tham quan với mục đích học tập/tham quan 3... -
けんがい
[ 圏外 ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:... -
けんぜん
Mục lục 1 [ 健全 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự... -
けんぜんな
[ 健全な ] n kiện toàn -
けんえき
Mục lục 1 [ 検疫 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm dịch/sự kiểm dịch 2 [ 権益 ] 2.1 n 2.1.1 quyền lợi 3 Kinh tế 3.1 [ 検疫 ] 3.1.1 kiểm dịch... -
けんえききそく
Mục lục 1 [ 検疫規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫規則 ] 2.1.1 điều lệ kiểm dịch/thể... -
けんえきなし
Mục lục 1 [ 検疫無し ] 1.1 n 1.1.1 miễn kiểm dịch (tàu biển ) 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫なし ] 2.1.1 miễn kiểm dịch [free pratique]... -
けんえきしょうめいしょ
Mục lục 1 [ 検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm dịch... -
けんえつ
Mục lục 1 [ 検閲 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý 2 [ 検閲する... -
けんえんのなか
[ 犬猿の仲 ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.