- Từ điển Nhật - Việt
けん盤
Xem thêm các từ khác
-
けらく
[ 快楽 ] n lạc thú -
けらけらわらう
Mục lục 1 [ けらけら笑う ] 1.1 / TIẾU / 1.2 v5u 1.2.1 cười khúc khích [ けらけら笑う ] / TIẾU / v5u cười khúc khích -
けらけら笑う
[ けらけらわらう ] v5u cười khúc khích -
けらい
[ 家来 ] n gia nhân/gia lại/người hầu/người ở 家来にする: chọn làm gia nhân (人)の家来になる: trở thành người... -
ける
Mục lục 1 [ 蹴る ] 1.1 v5r 1.1.1 xúc 1.1.2 đá [ 蹴る ] v5r xúc đá -
けむたい
[ 煙たい ] adj ngạt thở vì khói/ngột ngạt/gò bó/không thoải mái (人)は煙たい存在である(主語にとって): ai đó sống... -
けむい
[ 煙い ] adj ngạt khói/đầy khói/khói mù mịt 隣の人のタバコが煙い: điếu thuốc lá của người bên cạnh nhả khói mù... -
けむり
[ 煙 ] n khói ~からもうもうと立ち上がる真っ黒い煙: khói đen kịt bay lên từ ~ ~から出る煙: khói phát ra từ ~ すさまじい煙:... -
けむりとひ
[ 煙と火 ] adj khói lửa -
けむりのくさいがする
[ 煙の臭いがする ] adj oi khói -
けむらす
n hun khói -
けむる
[ 煙る ] v5r có khói/bốc khói/bốc hơi/bốc 湯気で煙る: bốc hơi nước 朝もやに煙る川: dòng sông bốc hơi sương buổi... -
げき
[ 劇 ] n kịch 劇、どうだった?: Vở kịch thế nào? (人)による自作自演劇: Vở kịch do ai tự biên tự diễn ちゃんばら劇:... -
げきだん
Mục lục 1 [ 劇団 ] 1.1 n 1.1.1 phường chèo 1.1.2 kịch đoàn 1.1.3 đoàn kịch [ 劇団 ] n phường chèo kịch đoàn đoàn kịch -
げきちん
Mục lục 1 [ 撃沈 ] 1.1 n 1.1.1 sự đánh đắm tàu/sự làm cho chìm tàu 2 [ 撃沈する ] 2.1 vs 2.1.1 đánh đắm tàu/làm chìm tàu... -
げきちんする
Mục lục 1 [ 撃沈する ] 1.1 vs 1.1.1 đánh đắm/đánh chìm 1.1.2 đánh đấm 1.1.3 bắn chìm [ 撃沈する ] vs đánh đắm/đánh chìm... -
げきつい
Mục lục 1 [ 撃墜 ] 1.1 n 1.1.1 sự bắn rơi máy bay/bắn rơi máy bay 2 [ 撃墜する ] 2.1 vs 2.1.1 bắn rơi máy bay/bắn rơi [ 撃墜... -
げきついされる
[ 撃墜される ] n bị bắn -
げきつう
[ 激痛 ] n nhức nhối -
げきつうをかんずる
[ 激痛を感ずる ] n xót ruột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.